Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2021 do Tip.edu.vn sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
I. VOCABULARY
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
phương tiện |
helicopter |
n |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
máy bay trực thăng |
tricycle |
n |
/ˈtraɪsɪkl/ |
xe đạp 3 bánh |
circle |
n |
/ˈsɜːkl/ |
vòng tròn |
triangle |
n |
/ˈtraɪæŋɡl/ |
hình tam giác |
helmet |
n |
/ˈhelmɪt/ |
mũ bảo hiểm |
railway station |
n |
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ |
nhà ga |
roof |
n |
/ruːf/ |
mái nhà |
lane |
n |
/leɪn/ |
ngõ |
pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
seat belt |
n |
/siːt belt/ |
thắt lưng |
driving licence |
n |
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / |
giấy phép lái xe |
road sign |
n |
/rəʊd saɪn/ |
biển báo giao thông |
traffic light |
n |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
đèn giao thông |
traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
sự tắc đường |
traffic rule |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ |
luật giao thông |
rush hour |
n |
/ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ |
giờ cao điểm |
speed |
n |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
tốc độ giới hạn |
zebra crossing |
n |
/ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
vạch sang đường cho người đi bộ |
bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
bì bõm, lầy lội |
illegal |
adj |
/ɪˈliːɡl/ |
bất hợp pháp |
right-handed |
adj |
/ˌraɪt ˈhændɪd/ |
bên tay phải |
prohibitive |
adj |
/prəˈhɪbətɪv/ |
ngăn ngừa, ngăn cấm |
safe |
adj |
/seɪf/ |
an toàn |
safety |
n |
/seɪfti/ |
sự an toàn |
park |
n |
/pɑːrk/ |
công viên |
reverse |
adj |
/rɪˈvɜːrs/ |
ngược, ngược chiều |
obey |
v |
/əˈbeɪ/ |
tuân lệnh, vâng lời |
warn |
v |
/wɔːrn/ |
cảnh báo |
ride a bike |
v |
/raɪd ə baɪk/ |
đạp xe đạp |
drive a car |
v |
/draɪv ə kɑː(r)/ |
lái xe ô tô |
fly a plane |
v |
/flaɪ ə pleɪn/ |
lái máy bay |
sail a boat |
v |
/seɪl ə bəʊt/ |
chèo thuyền |
get on the bus |
v |
/ɡet ɒn ðə bʌs/ |
lên xe buýt |
get off the train |
v |
/ɡet ɒn ðə treɪn/ |
xuống tàu |
II. Bài tập vận dụng
Choose the correct answer A, B, C or D
1. This morning, I was ______ in a traffic jam and got to school fifteen minutes late.
a. catch
b. block
c. struck
d. stuck
2. My house is not far from my school, so I usually go ______.
a. on foot
b. by foot
c. by car
d. by boat
3. A ______ is a part of a road that only bicycles are allowed to use.
a. cycle cross
b. cycle lane
c. cycle line
d. cycle race
4. Public ____________ in my town is good and cheap.
a. transport
b. tour
c. journey
d. travel
5. If people ____________ the rules, there are no more accidents.
a. follow
b. take care of
c. obey
d. remember
1. d |
2. a |
3. b |
4. a |
5. c |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic đầy đủ nhất. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, Tip mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.
▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.