Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 13 Tiếng Anh 11
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 13 Tiếng Anh 11UNIT 13. HOBBIES
Sở thích
1. accompany (v) : đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished (a) : có tài, cừ khôi
3. admire (v) : ngưỡng mộ
4. avid (a) : khao khát, thèm thuồng
5. discard (v) : vứt bỏ
6.…