Các công việc nhà bằng tiếng Anh
Những công việc nhà bằng tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng về công việc nhà trong tiếng Anh giúp bạn đọc nắm được những từ vựng tiếng Anh phổ biến như: công việc nhà tiếng Anh là gì? Những công việc nhà như Quét bụi, Pha trà, Nấu cơm, Phơi quần áo, Gấp quần áo,… trong tiếng Anh viết như thế nào? Hãy cùng Tip.edu.vn tham khảo trọn bộ từ vựng về công việc nhà phổ biến nhất ngay thôi nào!
Lưu ý: Click Ctrl + F để tìm kiếm từ vựng tiếng Anh cần tra một cách nhanh chóng nhất.
1. Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà
Từ vựng tiếng Anh về việc nhà liệt kê những từ mới tiếng Anh liên quan đến các công việc nhà đơn giản giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.
Xem thêm: Write a paragraph about how people in your family share housework lớp 10
2. Từ vựng các dụng cụ trong nhà bằng tiếng Anh
Có các từ vựng chỉ công việc nhà rồi, nhưng các từ vựng chỉ các dụng cụ liên quan tới công việc trong nhà tiếng Anh là gì? “Thuốc tẩy, Chổi quét nhà, Cây lau nhà, Dây phơi quần áo,…” là gì? Mời bạn tham khảo list từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà dưới đây!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bleach | Chất tẩy trắng |
2 | Oven cleaner gel | Vệ sinh nhà bếp (nơi có nhiều dầu mỡ) |
3 | Toilet duck | Nước tẩy con vịt |
4 | Scour | Thuốc tẩy |
5 | Window cleaner | Nước lau kính |
6 | Srub | Cọ rửa |
7 | Srubbing brush | Bàn chải cọ |
8 | Sponge | Miếng mút rửa chén |
9 | Duster | Đồ phủi bụi |
10 | Broom | Chổi quét nhà |
11 | Dustpan | Ki hốt rác |
12 | Mop | Cây lau nhà |
13 | Washing machine | Máy giặt |
14 | Dryer | Máy sấy khô |
15 | Dirty clothes hamper | Giỏ mây đựng quần áo bẩn |
16 | Clothes line | Dây phơi quần áo |
17 | Hanger | Móc phơi quần áo |
18 | Clothes pin | Cái kẹp phơi quần áo |
19 | Iron | Bàn ủi |
20 | Ironing board | Cái bàn để ủi quần áo |
21 | Spray bottle | Bình xịt ủi đồ |
22 | Lawn mower | Máy cắt cỏ |
23 | Trash bag | Túi đựng rác |
24 | Trash | Can thùng rác |
25 | Vacuum cleaner | Máy hút bụi |
26 | Fly swatter | Vỉ đập ruồi |
27 | Laundry soap/ laundry detergent | Bột giặt |
28 | Bleach | Chất tẩy trắng |
29 | Laundry basket | Giỏ cất quần áo |
30 | Dish towels | Khăn lau bát |
31 | Iron | Bàn là |
32 | Ironing board | Bàn để đặt quần áo lên ủi |
33 | Scrub brush | Bàn chải cứng để cọ sàn |
34 | Cloth | Khăn trải bàn |
35 | Sponge | Miếng bọt biển |
36 | Liquid soap | Xà phòng dạng lỏng (rửa mặt, rửa tay…) |
37 | Rubber gloves | Găng tay đắt su |
38 | Trash can | Thùng rác |
39 | Broom and dustpan | Chổi quét và hốt rác |
40 | Mop | Giẻ lau sàn |
41 | Squeegee mop | Chổi đắt su |
42 | Broom | Chổi |
43 | Hose | Ống phun nước |
44 | Bucket | Xô |
45 | Washing machine | Máy giặt |
46 | Laundry soap/ laundry detergent | Bột giặt |
47 | Bleach | Chất tẩy trắng |
48 | Laundry basket | Giỏ cất quần áo |
49 | Dish towels | Khăn lau bát |
3. Từ vựng về công việc cá nhân bằng tiếng Anh
Bên cạnh tổng hợp từ vựng về công việc trong nhà bằng tiếng Anh, Tip.edu.vn đã bổ sung thêm kho từ vựng tiếng Anh liệt kê về các hoạt động, công việc cá nhân trong tiếng Anh khác nhau giúp các em kể về việc làm hằng ngày của bạn bằng tiếng Anh hiệu quả.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Wake up | Tỉnh giấc |
2 | Press snooze button | Nút báo thức |
3 | Turn off | Tắt |
4 | Get up | Thức dậy |
5 | To drink | Uống |
6 | Make breakfast | Làm bữa sáng |
7 | Read newspaper | Đọc báo |
8 | Brush teeth | Đánh răng |
9 | Wash face | Rửa mặt |
10 | Have shower | Tắm vòi hoa sen |
11 | Get dressed | Mặc quần áo |
12 | Comb the hair | Chải tóc |
13 | Make up | Trang điểm |
14 | Have lunch | Ăn trưa |
15 | Do exercise | Tập thể dục |
16 | Watch television | Xem ti vi |
17 | Have a bath | Đi tắm |
18 | Set the alarm | Đặt chuông báo thức |
19 | Leave home | Rời nhà |
20 | Have a break | nghỉ ngơi |
21 | Start my lessons | bắt đầu học |
22 | have breakfast | ăn sáng |
23 | have dinner | ăn tối |
24 | play video games | chơi trò chơi điện tử |
25 | do my homework | làm bài tập về nhà |
26 | do the housework | làm công việc nhà |
Trên đây là Từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh đầy đủ nhất.
▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.