Từ vựng tiếng Anh lớp 7 mới cả năm
Đến với bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới cả năm này, các em học sinh sẽ nắm được các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Hi vọng rằng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho quý thầy cô giáo và các em học sinh trong việc nâng cao hiệu quả dạy và học môn Tiếng Anh.
I. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1 My hobbies
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. a piece of cake (idiom) |
/əpi:s əv keɪk/ |
: dễ ợt |
2. aerobics (n) |
/eəˈrəʊbɪks/ |
: thể dục nhịp điệu |
3. arrange (v) |
/ə’reɪndʒ/ |
: sắp xếp, sắp đặt |
4. arranging flowers |
/ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ |
: cắm hoa |
5. bird-watching (n) |
/ bɜːd wɒtʃɪŋ/ |
: quan sát chim chóc |
6. board game (n) |
/bɔːd ɡeɪm/ |
: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) |
7. carve (v) |
/kɑːv/ |
: chạm, khắc |
8. carved (adj) |
/kɑːvd/ |
: được chạm, khắc |
9. chat with friends |
/tʃæt wɪð frendz/ |
: nói chuyện với bạn |
10. clay (n) |
/klei/ |
: đất sét |
11. collage (n) |
/’kɒlɑːʒ/ |
: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ |
12. collect (v) |
/kə’lekt/ |
: sưu tầm, lượm nhặt |
13. cycling(n) |
/’saikliɳ/ |
: đạp xe |
14. eggshell (n) |
/eɡʃel/ |
: vỏ trứng |
15. fragile (adj) |
/’frædʒaɪl/ |
: dễ vỡ |
16. fishing(n) |
/’fiʃiɳ/ |
: câu cá |
17. gardening (n) |
/’ɡɑːdənɪŋ/ |
: làm vườn |
18. gymnastics (n) |
/dʒɪmˈnæstɪks/ |
: thể dục |
19. hobby(n) |
/’hɔbi/ |
: sở thích |
20. horse-riding (n) |
/hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ |
: cưỡi ngựa |
21. ice-skating (n) |
/aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ |
: trượt băng |
22. making model |
/’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ |
: làm mô hình |
23. making pottery |
/’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ |
: nặn đồ gốm |
24. melody (n) |
/’melədi/ |
: giai điệu |
25. monopoly (n) |
/mə’nɒpəli/ |
: cờ tỉ phú |
26. mountain climbing (n) |
/’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ |
: leo núi |
27. play computer games |
/pleɪ kəmˈpjuːtə(r) ɡeɪmz/ |
: chơi game |
28. share (v) |
/ʃeər/ |
: chia sẻ |
29. skate (v) |
/skeit/ |
:trượt, lướt |
30. skating (n) |
/’skeɪtɪŋ/ |
: trượt pa tanh |
31. strange (adj) |
/streɪndʒ/ |
: lạ |
32. surfing (n) |
/’sɜːfɪŋ/ |
: lướt sóng |
33. take photos (v) |
/teik ‘foutou/ |
: chụp ảnh |
34. take up (v) |
/teik ʌp/ |
: bắt đầu (một thói quen, sở thích) |
35. unique (adj) |
/jʊˈni:k/ |
: độc đáo |
36. unusual (adj) |
/ʌn’ju:ʒuəl/ |
: khác thường |
37. walk the dog |
/wɔːk ðə dɒɡ/ |
: dắt chó đi dạo |
38. watch (v) |
/wɒtʃ/ |
: xem |
II. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2 Health
1. |
allergy (n) |
/’ælədʒi/ |
dị ứng |
2. |
calorie(n) |
/’kæləri/ |
calo |
3. |
compound (n) |
/’kɒmpaʊnd/ |
ghép, phức |
4. |
concentrate(v) |
/’kɒnsəntreɪt/ |
tập trung |
5. |
conjunction (n) |
/kən’dʒʌŋkʃən/ |
liên từ |
6. |
coordinate (v) |
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ |
kết hợp |
7. |
cough (n) |
/kɒf/ |
ho |
8. |
depression (n) |
/dɪˈpreʃən/ |
chán nản, buồn rầu |
9. |
diet (adj) |
/’daɪət/ |
ăn kiêng |
10. |
essential (n) |
/ɪˈsenʃəl/ |
cần thiết |
11. |
expert (n) |
/’ekspɜːt/ |
chuyên gia |
12. |
independent (v) |
/’ɪndɪˈpendənt/ |
độc lập, không phụ thuộc |
13. |
itchy (adj) |
/’ɪtʃi/ |
ngứa, gây ngứa |
14. |
junk food (n) |
/dʒʌŋk fu:d/ |
đồ ăn nhanh, quà vặt |
15. |
myth (n) |
/mɪθ/ |
việc hoang đường |
16. |
obesity (adj) |
/əʊˈbi:sɪti/ |
béo phì |
17. |
pay attention |
/peɪ ə’tenʃən/ |
chú ý, lưu ý đến |
18. |
put on weight (n) |
/pʊt ɒn weɪt/ |
lên cân |
19. |
sickness (n) |
/’sɪknəs/ |
đau yếu, ốm yếu |
20. |
spot (n) |
/spɒt/ |
mụn nhọt |
21. |
stay in shape |
/steɪ ɪn ʃeɪp/ |
giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh |
22. |
sunburn (n) |
/’sʌnbɜːn/ |
cháy nắng |
23. |
triathlon (n) |
/traɪˈæθlɒn/ |
cuộc thi thể thao ba môn phối hợp |
24. |
vegetarian (n) |
/,vedʒi’teəriən/ |
người ăn chay |
III. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3 Community service
1. |
benefit (n) |
/’benɪfɪt/ |
lợi ích |
2. |
blanket (n) |
/’blæŋkɪt/ |
chăn |
3. |
charitable (adj) |
/’tʃærɪtəbl/ |
từ thiện |
4. |
clean up (n, v) |
/kli:n ʌp/ |
dọn sạch |
5. |
community service (n) |
/kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/ |
dịch vụ công cộng |
6. |
disabled people (n) |
/dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/ |
người tàn tật |
7. |
donate (v) |
/dəʊˈneɪt/ |
hiến tặng, đóng góp |
8. |
elderly people (n) |
/’eldəli ‘pi:pl/ |
người cao tuổi |
9. |
graffiti |
/ɡrə’fi:ti/ |
hình hoặc chữ vẽ trên tường |
10. |
homeless people |
/’həʊmləs ‘pi:pl/ |
người vô gia cư |
11. |
interview (n, v) |
/’ɪntərvju:/ |
cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
12. |
make a difference |
/meɪk ə ‘dɪfərəns/ |
làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) |
13. |
mentor (n) |
/’mentɔːr/ |
thầy hướng dẫn |
14. |
mural (n) |
/’mjʊərəl/ |
tranh khổ lớn |
15. |
non-profit organization (n) |
/nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ |
tổ chức phi lợi nhuận |
16. |
nursing home |
/’nɜːsɪŋ həʊm/ |
nhà dưỡng lão |
17. |
organisation (n) |
/,ɔ:gənai’zeiʃn/ |
tổ chức |
18. |
service (n) |
/’sɜːrvɪs/ |
dịch vụ |
19. |
shelter (n) |
/’ʃeltər/ |
mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ |
20. |
sort (n) |
/sɔ:t/ |
thứ, loại, hạng |
21. |
street children (n) |
/stri:t ‘tʃɪldrən/ |
trẻ em (lang thang) đường phố |
22. |
to be forced |
/tu: bi: fɔːst/ |
bị ép buộc |
23. |
traffic jam (n) |
/”træfɪk dʒæm/ |
ùn tắc giao thông |
24. |
tutor (n, v) |
/’tju:tər/ |
thầy dạy kèm, dạy kèm |
25. |
volunteer (n, v) |
/,vɒlən’tɪər/ |
người tình nguyện, đi tình nguyện |
26. |
use public transport (bus, tube,…) |
dùng các phương tiện giao thông công cộng |
|
27. |
start a clean-up campaign |
phát động một chiến dịch làm sạch |
|
28. |
plant trees |
trồng cây |
|
29. |
punish people who make graffiti |
phạt những người vẽ bậy |
|
30. |
raise people’s awareness |
nâng cao ý thức của mọi người |
IV. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4 Music and Arts
1. |
anthem (n) |
/’ænθəm/ |
quốc ca |
2. |
atmosphere (n) |
/’ætməsfɪər/ |
không khí, môi trường |
3. |
compose (v) |
/kəm’pəʊz/ |
soạn, biên soạn |
4. |
composer (n) |
/kəm’pəʊzər/ |
nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
5. |
control (v) |
/kən’trəʊl/ |
điều khiển |
6. |
core subject (n) |
/kɔːr ‘sʌbdʒekt/ |
môn học cơ bản |
7. |
country music (n) |
/’kʌntri ‘mju:zɪk/ |
nhạc đồng quê |
8. |
curriculum (n) |
/kə’rɪkjʊləm/ |
chương trình học |
9. |
folk music (n) |
/fəʊk ‘mju:zɪk/ |
nhạc dân gian |
10. |
non-essential (adj) |
/nɒn-ɪˈsenʃəl/ |
không cơ bản |
11. |
opera (n) |
/’ɒpərə/ |
vở nhạc kịch |
12. |
originate (v) |
/ə’rɪdʒɪneɪt/ |
bắt nguồn |
13. |
perform (n) |
/pə’fɔːm/ |
biểu diễn |
14. |
performance (n) |
/pə’fɔːməns/ |
sự trình diễn, buổi biểu diễn |
15. |
photography (n) |
/fə’tɒɡrəfi/ |
nhiếp ảnh |
16. |
puppet (n) |
/’pʌpɪt/ |
con rối |
17. |
rural (adj) |
/’rʊərəl/ |
thuộc nông thôn, thôn quê |
18. |
sculpture (n) |
/’skʌlptʃər/ |
điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
19. |
support (v) |
/sə’pɔ:t/ |
nâng đỡ |
20. |
Tick Tac Toe (n) |
/tɪk tæk təʊ/ |
trò chơi cờ ca-rô |
21. |
water puppetry (n) |
/’wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ/ |
múa rối nước |
V. Vocabulary English 7 Unit 5 Vietnamese food and drink
1. |
beat (v) |
/bi:t/ |
khuấy trộn, đánh trộn |
2. |
beef (n) |
/bi:f/ |
thịt bò |
3. |
bitter (adj) |
/’bɪtə/ |
đắng |
4. |
broth (n) |
/brɒθ/ |
nước xuýt |
5. |
delicious (adj) |
/dɪˈlɪʃəs/ |
ngon, thơm ngon |
6. |
eel (n) |
/i:l/ |
con lươn |
7. |
flour (n) |
/flaʊə/ |
bột |
8. |
fold (n) |
/fəʊld/ |
gấp, gập |
9. |
fragrant (adj) |
/’freɪɡrənt/ |
thơm, thơm phức |
10. |
green tea (n) |
/,ɡri:n ‘ti:/ |
chè xanh |
11. |
ham (n) |
/hæm/ |
giăm bông |
12. |
noodles (n) |
/’nu:dlz/ |
mì, mì sợi |
13. |
omelette (n) |
/’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/ |
trứng tráng |
14. |
pancake (n) |
/’pænkeɪk/ |
bánh kếp |
15. |
pepper (n) |
/’pepər/ |
hạt tiêu |
16. |
pork (n) |
/pɔːk/ |
thịt lợn |
17. |
pour (v) |
/pɔː/ |
rót, đổ |
18. |
recipe (n) |
/’resɪpi/ |
công thức làm món ăn |
19. |
salt (n) |
/’sɔːlt/ |
muối |
20. |
salty (adj) |
/’sɔːlti/ |
mặn, có nhiều muối |
21. |
sandwich (n) |
/’sænwɪdʒ/ |
bánh xăng-đúych |
22. |
sauce (n) |
/sɔːs/ |
nước xốt |
23. |
sausage (n) |
/’sɒsɪdʒ/ |
xúc xích |
24. |
serve (v) |
/sɜːv/ |
múc/ xới/ gắp ra để ăn |
25. |
shrimp (n) |
/ʃrɪmp/ |
con tôm |
26. |
slice (n) |
/slaɪs/ |
miếng mỏng, lát mỏng |
27. |
soup (n) |
/su:p/ |
súp, canh, cháo |
28. |
sour (adj) |
/saʊər/ |
chua |
29. |
spicy (adj) |
/’spaɪsi/ |
cay, nồng |
30. |
spring rolls (n) |
/sprɪŋ rəʊlz/ |
nem rán |
31. |
sweet (adj) |
/swi:t/ |
ngọt |
32. |
sweet soup (n) |
/swi:t su:p/ |
chè |
33. |
tasty (adj) |
/’teɪsti/ |
đầy hương vị, ngon |
34. |
tofu (n) |
/’təʊfu:/ |
đậu phụ |
35. |
tuna (n) |
/’tju:nə/ |
cá ngừ |
36. |
turmeric (n) |
/’tɜːmərɪk/ |
củ nghệ |
37. |
warm (v) |
/wɔːm/ |
hâm nóng |
VI. Vocabulary English 7 Unit 6 The first university in Viet Nam
ENGLISH |
TYPE |
PRONUNCIATION |
VIETNAMESE |
Imperial Academy |
n |
/ɪmˈpɪəriəl əˈkædəmi/ |
Quốc Tử Giám |
Temple of literature |
n |
/ˈtempl əv ˈlɪtrəʧ(ə)/ |
Văn Miếu |
Khue Van Pavilion |
n |
/Khue van pəˈvɪliən/ |
Khuê Văn Các |
One Pillar Pagoda |
n |
/wʌn ˈpɪlə(r) pəˈgəʊdə/ |
Chùa Một Cột |
Doctors’ stone tablets |
n |
/ˈdɒktə(r) stəʊn ˈtæbləts/ |
bia tiến sĩ |
Old Quarter |
n |
/əʊld ˈkwɔːtə(r)/ |
phố cổ |
World Heritage Site |
n |
/wɜːld ˈherɪtɪʤ saɪt/ |
di sản thế giới |
doctorate |
n |
/ˈdɒktərət/ |
học vị tiến sĩ |
Emperor |
n |
/ˈempərə(r)/ |
hoàng đế |
relic |
n |
/ˈrelɪk/ |
di vật, di tích |
recognition |
n |
/ˌrekəgˈnɪʃn/ |
sự công nhận |
scholar |
n |
/ˈskɒlə(r)/ |
học giả |
site |
n |
/saɪt/ |
địa danh |
statue |
n |
/ˈstæt∫uː/ |
bức tượng |
symbol |
n |
/ˈsɪmbl/ |
biểu tượng |
tomb |
n |
/tuːm/ |
nấm mồ |
bottled water |
n |
/ˈbɒtld ˈwɔːtə(r)/ |
nước đóng chai |
compass |
n |
/ˈkʌmpəs/ |
com pa |
tent |
n |
/tent/ |
cái lều |
warm clothes |
n |
/wɔːm kləʊðz/ |
quần áo ấm |
cultural |
adj |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc về văn hóa |
historic |
adj |
/hɪˈstɒrɪk/ |
cổ kính |
build |
v |
/bɪld/ |
xây dựng |
consider |
v |
/kənˈsɪdə(r)/ |
xem như, coi như |
consist |
v |
/kənˈsɪst/ |
bao gồm |
erect |
v |
/ɪˈrekt/ |
dựng lên |
grow |
v |
/ɡrəʊ/ |
phát triển |
locate |
v |
/ləʊˈkeɪt/ |
định vị |
recognise |
v |
/ˈrekəɡnaɪz/ |
nhận ra |
regard |
v |
/rɪˈɡɑːd/ |
coi như, xem như |
rename |
v |
/riːˈneɪm/ |
đặt tên |
reconstruct |
v |
/ˌriːkənˈstrʌkt/ |
tái cấu trúc |
surround |
v |
/səˈraʊnd/ |
bao vây, bao quanh |
VII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 7 Traffic
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
vehicle |
n |
/ˈviːəkl/ |
phương tiện |
helicopter |
n |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
máy bay trực thăng |
tricycle |
n |
/ˈtraɪsɪkl/ |
xe đạp 3 bánh |
circle |
n |
/ˈsɜːkl/ |
vòng tròn |
triangle |
n |
/ˈtraɪæŋɡl/ |
hình tam giác |
helmet |
n |
/ˈhelmɪt/ |
mũ bảo hiểm |
railway station |
n |
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃn/ |
nhà ga |
roof |
n |
/ruːf/ |
mái nhà |
lane |
n |
/leɪn/ |
ngõ |
pavement |
n |
/ˈpeɪvmənt/ |
vỉa hè |
seat belt |
n |
/siːt belt/ |
thắt lưng |
driving licence |
n |
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns / |
giấy phép lái xe |
road sign |
n |
/rəʊd saɪn/ |
biển báo giao thông |
traffic light |
n |
/ˈtræfɪk laɪt/ |
đèn giao thông |
traffic jam |
n |
/ˈtræfɪk dʒæm/ |
sự tắc đường |
traffic rule |
n |
/ˈtræfɪk ruːl/ |
luật giao thông |
rush hour |
n |
/ˈrʌʃ ˈaʊə(r)/ |
giờ cao điểm |
speed |
n |
/spiːd ˈlɪmɪt/ |
tốc độ giới hạn |
zebra crossing |
n |
/ˈzebrə ˈkrɒsɪŋ/ |
vạch sang đường cho người đi bộ |
bumpy |
adj |
/ˈbʌmpi/ |
bì bõm, lầy lội |
illegal |
adj |
/ɪˈliːɡl/ |
bất hợp pháp |
right-handed |
adj |
/ˌraɪt ˈhændɪd/ |
bên tay phải |
prohibitive |
adj |
/prəˈhɪbətɪv/ |
ngăn ngừa, ngăn cấm |
safe |
adj |
/seɪf/ |
an toàn |
safety |
n |
/seɪfti/ |
sự an toàn |
park |
n |
/pɑːrk/ |
công viên |
reverse |
adj |
/rɪˈvɜːrs/ |
ngược, ngược chiều |
obey |
v |
/əˈbeɪ/ |
tuân lệnh, vâng lời |
warn |
v |
/wɔːrn/ |
cảnh báo |
ride a bike |
v |
/raɪd ə baɪk/ |
đạp xe đạp |
drive a car |
v |
/draɪv ə kɑː(r)/ |
lái xe ô tô |
fly a plane |
v |
/flaɪ ə pleɪn/ |
lái máy bay |
sail a boat |
v |
/seɪl ə bəʊt/ |
chèo thuyền |
get on the bus |
v |
/ɡet ɒn ðə bʌs/ |
lên xe buýt |
get off the train |
v |
/ɡet ɒn ðə treɪn/ |
xuống tàu |
VIII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 8 Films
1. |
animation (n) |
/’ænɪˈmeɪʃən/ |
phim hoạt hoạ |
2. |
critic (n) |
/’krɪtɪk/ |
nhà phê bình |
3. |
direct (v) |
/dɪˈrekt/ |
làm đạo diễn (phim, kịch…) |
4. |
disaster (n) |
/dɪˈzɑːstə/ |
thảm hoạ, tai hoạ |
5. |
documentary (n) |
/,dɒkjə’mentri/ |
phim tài liệu |
6. |
entertaining (adj) |
/,entə’teɪnɪŋ/ |
thú vị, làm vui lòng vừa ý |
7. |
gripping (adj) |
/’ɡrɪpɪŋ/ |
hấp dẫn, thú vị |
8. |
hilarious (adj) |
/hɪˈleəriəs/ |
vui nhộn, hài hước |
9. |
horror film (n) |
/’hɒrə fɪlm/ |
phim kinh dị |
10. |
must-see (n) |
/’mʌst si:/ |
bộ phim hấp dẫn cần xem |
11. |
poster (n) |
/’pəʊstə/ |
áp phích quảng cáo |
12. |
recommend (v) |
/,rekə’mend/ |
giới thiệu, tiến cử |
13. |
review (n) |
/rɪˈvju:/ |
bài phê bình |
14. |
scary (adj) |
/:skeəri/ |
làm sợ hãi, rùng rợn |
15. |
science fiction (sci-fi) (n) |
/saɪəns fɪkʃən/ |
phim khoa học viễn tưởng |
16. |
star (v) |
/stɑː/ |
đóng vai chính |
17. |
survey (n) |
/’sɜːveɪ/ |
cuộc khảo sát |
18. |
thriller (n) |
/’θrɪlə/ |
phim kinh dị, giật gân |
19. |
violent (adj) |
/’vaɪələnt/ |
có nhiều cảnh bạo lực |
Fill in the blank with a word/ phrase in the box.
romance |
shot |
used to |
essential |
stars |
fictionalized |
voyage |
imaginary |
Titanic is a 1997 American epic (1) _____________ disaster film directed, written, co-produced, and co-edited by James Cameron. A (2) _____________ account of the sinking of the RMS Titanic, it (3) _____________Leonardo DiCaprio and Kate Winslet as members of different social classes who fall in love aboard the ship during its ill-fated maiden (4) _____________.
Cameron’s inspiration for the film came from his fascination with shipwrecks; he felt a love story interspersed with the human loss would be (5) _____________ to convey the emotional impact of the disaster. Production began in 1995, when Cameron shot footage of the actual Titanic wreck. The modern scenes on the research vessel were (6) _____________ on board the Akademik Mstislav Keldysh, which Cameron had used as a base when filming the wreck. Scale models, computer-generated (7) _____________, and a reconstruction of the Titanic built at Playas de Rosarito in Baja California were (8) _____________ re-create the sinking. The film was partially funded by Paramount Pictures and 20th Century Fox. It was the most expensive film made at that time, with an estimated budget of $200 million.
1. romance |
2. fictionalized |
3. stars |
4. voyage |
5. essential |
6. shot |
7. imaginary |
8. used to |
IX. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 9 Festivals Around the World
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. Easter |
n |
/ˈiːstə(r)/ |
lễ Phục sinh |
2. Halloween |
n |
/ˌhæləʊˈiːn/ |
lễ hội hóa trang |
3. Thanksgiving |
n |
/ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ |
lễ Tạ ơn |
4. Mid-autumn Festival |
n |
/mɪd ˈɔːtəm/ |
tết Trung thu |
5. Water festival |
n |
/ˈfestɪvl/ |
lễ hội té nước |
6. carnival |
n |
/ˈkɑːnɪvl/ |
lễ hội các na van |
7. parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
đoàn diễu hành |
8. celebratory |
adj |
/ˌseləˈbreɪtəri/ |
kỷ niệm |
9. culture |
n |
/ˈkʌltʃə(r)/ |
văn hóa |
10. cultural |
adj |
/ˈkʌltʃərəl/ |
thuộc văn hóa |
11. festive |
adj |
/ˈfestɪv/ |
thuộc ngày lễ |
12. religious |
adj |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
tôn giáo |
13. seasonal |
adj |
/ˈsiːzənl/ |
theo mùa |
14. serious |
adj |
/ˈsɪəriəs/ |
nghiêm trọng |
15. superstitious |
adj |
/ˌsuːpəˈstɪʃəs/ |
có tính mê tín |
16. traditional |
adj |
/trəˈdɪʃənl/ |
thuộc truyền thống |
17. feast |
n |
/fiːst/ |
yến tiệc |
18. cranberry |
n |
/ˈkrænbəri/ |
cây việt quất |
19. turkey |
n |
/ˈtɜːki/ |
gà tây |
20. stuffing |
n |
/ˈstʌfɪŋ/ |
sự nhồi (nhồi gà tây trong lễ tạ ơn) |
21. gravy |
n |
/ˈɡreɪvi/ |
nước xốt |
22. greasy |
adj |
/ˈɡriːsi/ |
nhiều dầu mỡ |
23. steep |
n |
/stiːp/ |
con dốc |
24. chaos |
n |
/ˈkeɪɒs/ |
sự hỗn loạn |
25. goggles |
n |
/ˈɡɒɡlz/ |
kính bảo hộ, kính râm |
26. jet |
n |
/dʒet/ |
tia, vòi |
27. highlight |
n |
/ˈhaɪlaɪt/ |
điểm nhấn |
28. harvest |
n, v |
/ˈhɑːvɪst/ |
mùa gặt, thu hoạch |
29. lantern |
n |
/ˈlæntən/ |
đèn lồng |
30. decorate |
v |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí |
31. host |
v, n |
/həʊst/ |
đăng cai, tổ chức, chủ nhà |
32. take place |
v |
/teɪk pleɪs/ |
diễn ra, xảy ra |
33. festival |
n |
/’festɪvl/ |
lễ hội |
34. fascinating |
adj |
/’fæsɪneɪtɪŋ/ |
thú vị, hấp dẫn |
35. religious |
adj |
/rɪˈlɪdʒəs/ |
thuộc về tôn giáo |
36. celebrate |
v |
/’selɪbreɪt/ |
tổ chức lễ |
37. stuffing |
n |
/’stʌfɪŋ/ |
nhân nhồi (vào gà) |
38. cranberry |
n |
/’kranb(ə)ri/ |
quả nam việt quất |
39. seasonal |
adj |
/’si:zənl/ |
thuộc về mùa |
X. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 10 Sources of energy
1. |
always (Adj) |
/ ‘ɔːlweɪz / |
luôn luôn |
2. |
often (Adj) |
/ ‘ɒf(ə)n / |
thường |
3. |
sometimes (Adj) |
/ ‘sʌm.taɪmz / |
thỉnh thoảng |
4. |
never (Adj) |
/ ‘nevə / |
không bao giờ |
5. |
take a shower (n) |
/ teɪk ə ʃaʊə / |
tắm vòi tắm hoa sen |
6. |
distance (n) |
/ ‘dɪst(ə)ns / |
khoảng cách |
7. |
transport (n) |
/ trans’pɔrt / |
phương tiện giao thông |
8. |
electricity (n) |
/,ɪlɛk’trɪsɪti / |
điện |
9. |
biogas (n) |
/’baiou,gæs/ |
khí sinh học |
10. |
footprint (n) |
/ ‘fʊtprɪnt / |
dấu vết, vết chân |
11. |
solar (Adj) |
/ ‘soʊlər / |
(thuộc về) mặt trời |
12. |
carbon dioxide (n) |
/ ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / |
khí CO2 |
13. |
negative (Adj) |
/ ‘neɡətɪv / |
xấu, tiêu cực |
14. |
alternative (Adj) |
/ ɔ:l’tə:nətiv / |
có thể lựa chọn thay cho vật khác |
15. |
dangerous (Adj) |
/ ‘deindʒrəs / |
nguy hiểm |
16. |
energy (n) |
/ ‘enədʒi / |
năng lượng |
17. |
hydro (n) |
/ ‘haidrou / |
thuộc về nước |
18. |
non-renewable (adj) |
/ ,nɔn ri’nju:əbl / |
không phục hồi, không tái tạo được |
19. |
plentiful (Adj) |
/ ‘plentifl / |
phong phú, dồi dào |
20. |
renewable (Adj) |
/ ri’nju:əbl / |
phục hồi, làm mới lại |
21. |
source (n) |
/ sɔ:s / |
nguồn |
XI. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 11 Travelling in the future
1. |
safety (n) |
/’seɪfti/ |
Sự an toàn |
2. |
pleasant (a) |
/’pleznt/ |
Thoải mái, dễ chịu |
3. |
imaginative (a) |
/ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
Tưởng tượng |
4. |
traffic jam (n) |
/’træfɪk dʒæm/ |
Sự kẹt xe |
5. |
crash (n) |
/kræʃ/ |
Va chạm xe, tai nạn xe |
6. |
fuel (n) |
/fju:əl/ |
Nhiên liệu |
7. |
eco-friendly (adj) |
/’i:kəu ‘frendli/ |
thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường |
8. |
float (v) |
/fləut/ |
Nổi |
9. |
flop (v) |
/flɔp/ |
Thất bại |
10. |
hover scooter (n) |
/’hɔvə ‘sku:tə/ |
một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất |
11. |
monowheel (n) |
/’mɔnouwi:l/ |
một loại xe đạp có một bánh |
12. |
pedal (v,n) |
/’pedl/ |
đạp, bàn đạp |
13. |
segway (n) |
/’segwei/ |
một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất |
14. |
metro (n) |
/’metrəʊ/ |
Xe điện ngầm |
15. |
skytrain (n) |
/skʌɪ treɪn/ |
Tàu trên không trong thành phố |
16. |
gridlocked (adj) |
/’grɪdlɑːkt/ |
Giao thông kẹt cứng |
17. |
pollution (n) |
/pə’lu:ʃ(ə)n/ |
Ô nhiễm |
18. |
technology (n) |
/tek’nɒlədʒi/ |
Kỷ thuật |
XII. Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 12 An Overcrowded World
1. |
affect (v) |
/ə’fekt/ |
Tác động, ảnh hưởng |
2. |
block (v) |
/blɑ:k/ |
Gây ùn tắc |
3. |
cheat (v) |
/tʃi:t/ |
Lừa đảo |
4. |
crime (n) |
/kraim/ |
Tội phạm |
5. |
criminal (n) |
/’kriminəl/ |
Kẻ tội phạm |
6. |
density (n) |
/’densiti/ |
Mật độ dân số |
7. |
diverse (adj) |
/dai’və:s/ |
Đa dạng |
8. |
effect (n) |
/i’fekt/ |
Kết quả |
9. |
explosion (n) |
/iks’plouƷ ən/ |
Bùng nổ |
10. |
flea market (n) |
/fli:’mɑ:kit/ |
Chợ trời |
11. |
hunger (n) |
/’hʌɳgər/ |
Sự đói khát |
12. |
major (adj) |
/’meiʤər/ |
Chính, chủ yếu, lớn |
13. |
malnutrition (n) |
/,mælnju:’triʃən/ |
Bệnh suy dinh dưỡng |
14. |
megacity (n) |
/’megəsiti/ |
Thành phố lớn |
15. |
overcrowded (Adj) |
/,ouvə’kraudid/ |
Quá đông đúc |
16. |
poverty (n) |
/’pɔvəti/ |
Sự nghèo đói |
17. |
slum (n) |
/slʌm/ |
Khu ổ chuột |
18. |
slumdog (n) |
/slʌmdɔg/ |
Kẻ sống ở khu ổ chuột |
19. |
space (n) |
/speis/ |
Không gian |
20. |
spacious (Adj) |
/’speiʃəs/ |
Rộng rãi |
Mời các bạn tải về để xem toàn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới. Ngoài ra, mời các bạn tham khảo thêm tài liệu tiếng Anh được cập nhật liên tục trên Tip.edu.vn như: Giải bài tập Tiếng Anh 7, Đề thi học kì 1 lớp 7, Đề thi học kì 2 lớp 7, Giải SBT Tiếng Anh 7, Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 trực tuyến…
Mời các bạn tham khảo thêm:
- Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 4: Music and Arts
- Đề cương ôn thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới
- Bộ đề ôn thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới có đáp án
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới là tài liệu chi tiết giúp hệ thống từ vựng ở tất cả các Unit được học trong chương trình Tiếng Anh lớp 7 mới (từ Unit 1 đến Unit 12). Tài liệu được trình bày chi tiết, dễ hiểu, có đầy đủ phiên âm, giúp các em học sinh nắm bắt và ghi nhớ những từ vựng quan trọng của bài một cách dễ dàng hơn.
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, Tip mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.
▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.