Chia sẻ những tip thiết thực

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 tiếng Anh 9 mới

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 tiếng Anh 9 mới

UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/: căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

5/5 - (100 bình chọn)