Chia sẻ những tip thiết thực

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Động vật bò sát (reptile) gồm nhiều loài khác nhau, mời các bạn tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát trong tài liệu được Tip.edu.vn đăng tải. Hy vọng tài liệu này hữu ích với các bạn!

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

A

Alligator: cá sấu Mỹ
Anaconda: trăn Nam Mỹ
Asp: rắn mào

Từ vựng Tiếng Anh về các loài bò sát

Anaconda

B

Basilisk: giông túi
Bearded dragon: rồng Úc
Black caiman: cá sấu đen
Black racer: rắn lải đen
Blue-tongued skink: thằn lằn lưỡi xanh
Boa constrictor: trăn Mỹ nhiệt đới
Bull snake: rắn trâu

Crocodile

Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ!

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

5/5 - (130 bình chọn)