Chia sẻ những tip thiết thực

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Thực phẩm (Phần 1)

Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề: Thực phẩm (Phần 1)

Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng dùng những từ thế nào để mô tả thực phẩm cho đúng thì chưa phải ai cũng nắm rõ. Hôm nay, Tip.edu.vn xin giới thiệu với các bạn một số từ dùng để mô tả các loại thực phẩm và sổ tay gia vị trong Tiếng Anh.

Tên các món ăn dân dã Việt Nam bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về bệnh và các vấn đề sức khỏe

Một số cấu trúc và từ vựng về y tế, sức khỏe

Sổ tay gia vị trong tiếng anh

1. sugar /’ʃʊɡər/: đường

2. salt /sɔ:lt/: muối

3. pepper /’pepər/: hạt tiêu

4. MSG (monosodium glutamate) /mɑ:nə’soʊdiəm ‘ɡlu:təmeɪt/: bột ngọt

5. vinegar /’vɪnɪɡər/: giấm

6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/: nước mắm

Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn

– Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống

– Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng

– Off /ɔ:f/: ôi; ương

– Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)

– Mouldy /’mouldi/: bị mốc; lên meo

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây

– Ripe /raip/: chín

– Unripe /’ n’raip/: chưa chín

– Juicy /’dʤu:si/: có nhiều nước

Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt

– tender /’tendə/: không dai; mềm

– tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai

– under-done /’ʌndə’dʌn/: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái

– over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín

Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn

– sweet /swi:t/: ngọt; có mùi thơm; như mật ong

– sickly /’sikli/: tanh (mùi)

– sour /’sauə/: chua; ôi; thiu

– salty /’sɔ:lti/: có muối; mặn

– delicious /di’liʃəs: thơm tho; ngon miệng

– tasty /’teisti/: ngon; đầy hương vị

– bland /blænd/: nhạt nhẽo

– poor /puə/: chất lượng kém

– horrible /’hɔrəbl/: khó chịu (mùi)

Bạn có thể thấy những từ dưới đây rất hữu ích khi mô tả món ca-ri và thức ăn cay

– Spicy /’spaisi/: cay; có gia vị

– Hot /hɔt/: nóng; cay nồng

– Mild /maild/: nhẹ (mùi)

Phương pháp nấu ăn

– to boil /bɔil/: đun sôi; nấu sôi; luộc

– to bake /beik/: nướng bằng lò

– to roast /roust/: quay; nướng

– to fry: rán; chiên

– to grill /gril/: nướng

– to steam /sti:m/: hấp

Bữa ăn

– Breakfast /’brekfəst/: bữa sáng; bữa điểm tâm

– Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

– tea /ti:/ (a light meal usually taken around 4-5pm): tiệc trà (bữa ăn nhẹ thường diễn ra khoảng 4 – 5 giờ chiều)

– dinner /’dinə/: bữa tối

– supper /’sʌpə/ (a light snack taken late in the evening): bữa tối (bữa ăn nhẹ diễn ra rất muộn vào buổi tối)

– to have breakfast: ăn sáng; ăn điểm tâm

– to have lunch: ăn trưa

– to have dinner: ăn tối

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post