Chia sẻ những tip thiết thực

Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 6: The Environment

Tiếng Anh lớp 9 Unit 6: The Environment

Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 Lớp 9: The Environment nằm trong tài liệu Học tốt Tiếng Anh lớp 9 năm học 2018 – 2019 trên Tip.edu.vn. Tài liệu Từ vựng Tiếng Anh bao gồm toàn bộ từ mới quan trọng, phiên âm chuẩn xác, định nghĩa tiếng Việt giúp các em học sinh lớp 9 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả. Mời thầy cô, quý huynh và các em học sinh tham khảo!

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 9 khác:

Bài tập các thì Tiếng Anh lớp 9 có đáp án

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 9 vòng 6 năm 2018

Bài tập tự luận Tiếng Anh lớp 9 Unit 6 The Environment

I. VOCABULARY

– environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) : môi trường

+ environmental (a): thuộc về môi trường

– garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải

– dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa

– pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm

+ pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm

+ polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm

– deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng

– improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến

+ improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải tiến, sự cải thiện

– tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee: học phí

– academy /əˈkædəmi/ (n): học viện

– advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo

+ advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad: bài quảng cáo

– edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản

– look forward to + V-ing: mong đợi

– violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực

+ violence /ˈvaɪələns/ (n): bạo lực

– documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu

– inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay

+ informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức

+ information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin

– folk music: nhạc dân ca

– battle /ˈbætl/ (n): trận chiến

– communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp

+ communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp

– relative /ˈrelətɪv/ (n): bà con, họ hàng

– means /miːnz/ (n): phương tiện

– useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai

– entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí

+ entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

– commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại

– limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn

+ limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế

– time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian

– suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng

– spam /spæm/ (n): thư rác

– leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy

– response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi

– costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền

– alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác

– surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng

– deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng

– dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ

– dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ

– spray /spreɪ/ (v): xịt, phun

– conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường

– once /wʌns/ (adv): một khi

– shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển

– sand /sænd/(n) :cát

– rock /rɒk/ (n): tảng đá

– kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần

– provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp

– disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng

+ disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng

– spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại

– achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được

+ achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu

– persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục

– protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

+ protection/prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ

– dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoà tan

– natural resources /ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên

– trash /træʃ/ (n): rác

– harm /hɑːm/ (v): làm hại

– energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng

– exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd fjuːm/ : hơi, khói thải ra

– prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng

+ prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn ngừa

– litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác

– recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế

– sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải

– pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ

– oil spill: sự tràn dầu

– waste /weɪst/ (n): chất thải

– end up: cạn kiệt

– junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi phế thải

– treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho tàng, kho báu

– stream /striːm/ (n): dòng suối

– foam /fəʊm/ (n): bọt

– hedge /hedʒ/ (n): hàng rào

– nonsense /ˈnɒnsns/ (n): lời nói phi lý

II. BÀI TẬP VẬN DỤNG

Complete the sentences with the words or phrases in the box

garbage dump

deforestation

air pollution

refreshment

trash

pesticide

dynamite

environment

conservationist

treasures

1. _______________ is the process of removing the trees from an area of land.

2. We have to take our own rubbish to the _______________.

3. _______________ is a powerful explosive

4. We must do more to protect the _______________.

5. Would you like some _______________?

6. _______________ is chemical used for killing insects

7. Vehicles account for _______________ in the cities.

8. _______________ is someone who works to protect the enviroment from damage or destruction.

9. The average American family produces three pounds of _______________ a day.

10. _______________ is a collection of valuable or precious things.

Xem đáp án

1. Deforestation

2. garbage dump

3. dynamist

4. environment

5. refreshment

6. pesticide

7. air pollution

8. Comvervationist

9. trash

10. Treasures

Choose the words from the box to complete the following passage

dirty

threatens

wastes

pollution

recycling

products

areas

disposing

sources

garbage

Many cities have a serious pollution problem. Motor vehicles , factories , and other (1) _____________ create so much air pollution that it may hang in the air like (2) _____________fog . Air pollution (3) _____________ the health of the people who live in cities. City (4) _____________ cause water pollution when they are poured into waterways . These wastes kill fish and make some (5) _____________ unfit for swimming . In addition, many large cities have difficulty (6) _____________ of their garbage. The amount of (7) _____________ grows each year , but places to put it are quickly filling up .

Citizens, governments, industries, scientists, and business people must work together to gradually reduce (8) _____________. For example , most cities have introduced (9) _____________ programs , which cut down on garbage and the space needed to store it . residents separate recyclable products from garbage , and city governments provide drop-off or pick up the (10) _____________ from homes.

Xem đáp án

1. sources

2. dirty

3. threatens

4. pollution

5. products

6. areas

7. garbage

8. disposing

9. recycling

10. wastes

Trên đây là toàn bộ từ vựng quan trọng có trong Unit 6 Tiếng Anh lớp 9: The Environment. Với mong muốn giúp các em học sinh cải thiện kết quả học tập môn Tiếng Anh 9, Tip.edu.vn đã đăng tải bộ đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bảnTừ vựng Tiếng Anh tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit. Chúc các em học sinh lớp 9 ôn tập hiệu quả!

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post