Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 3 Becoming Independent
Tiếng Anh lớp 11 Unit 3: Becoming Independent
Với mong muốn giúp học sinh lớp 11 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, cũng như để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Tip.edu.vn đã đăng tải bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit mới nhất năm học 2021 – 2022. Trong đó, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 3 Tiếng Anh 11 gồm toàn bộ Từ mới quan trọng, kèm theo phiên âm định nghĩa rất phù hợp với học sinh lớp 11.
Một số tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 11 khác:
Giải bài tập SBT Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới Unit 3: Becoming Independent
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 Chương trình mới Unit 3: Becoming Independent
VOCABULARY
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. ability |
/əˈbɪləti/ (n) |
: khả năng |
2. advertisement |
/ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) |
: sự quảng cáo |
3. certificate |
/səˈtɪfɪkət/ (n) |
: giấy chứng nhận |
4. confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ (a) |
: tự tin |
5. cope with |
/kəʊp/ (v) |
: đương đầu với |
6. course |
/kɔːs/ (n) |
: khóa học |
7. decisive |
/dɪˈsaɪsɪv/ (a) |
: quyết đoán |
8. decision |
/dɪˈsɪʒn/ (n) |
: sự quyết định |
9. determined |
/dɪˈtɜːmɪnd/ (a) |
: quyết tâm |
10. enrol |
/ɪnˈrəʊl/ (v) |
: đăng ký |
11. figure out |
: tìm ra |
|
12. housekeeping |
/ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n) |
: công việc gia đình, việc nhà |
13. lack |
/læk/ (n, v) |
: thiếu |
14. lecturer |
/ˈlektʃərə(r)/ (n) |
: giảng viên đại học |
15. loneliness |
/ˈləʊnlinəs/ (n) |
: sự cô độc |
16. humanitarian |
/hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a) |
: nhân đạo |
17. hygiene |
/ˈhaɪdʒiːn/ (n) |
: vệ sinh |
18. independent |
/ˌɪndɪˈpendənt/ |
: có tính độc lập |
19. interpersonal |
/ɪntəˈpɜːsənl/ (a) |
: liên nhân |
20. motivated |
/ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) |
: có động lực, động cơ, tích cực |
21. permission |
/pəˈmɪʃn/ (n) |
: sự cho phép |
22. prioritise |
/praɪˈɒrətaɪz/ (v) |
: ưu tiên |
23. protective |
/prəˈtektɪv/ (adj) |
: che chở, bảo vệ |
24. reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ (a) |
: có thể tin cậy được |
25. rely on |
/rɪˈlaɪ ɒn/ |
: tin cậy |
26. self-discipline |
/self ˈdɪsəplɪn/ (n) |
: tinh thần tự giác |
27. self-esteem |
/self ɪˈstiːm/ (n) |
: tự tôn, tự trọng |
28. self-reliant |
/self rɪˈlaɪənt/ (n) |
: tự lực |
29. strive |
/straɪv/ (v) |
: cố gắng, nỗ lực |
30. take care of |
: chăm sóc |
|
31. tuition fee |
/tjuˈɪʃn fiː/ |
: học phí |
32. time management |
/taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p) |
: quản lý thời gian |
33. trainer |
/ˈtreɪnə(r)/ (n) |
: huấn luyện viên |
34. well-informed |
/wel ɪnˈfɔːmd/ (a) |
: thạo tin, hiểu biết |
35. wisely |
/ˈwaɪzli/ (adv) |
: (một cách) khôn ngoan |
Xem thêm: Trắc nghiệm từ vựng Unit 3 lớp 11: Becoming Independent MỚI
Trên đây là toàn bộ từ vựng Tiếng Anh quan trọng có trong Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới: Becoming Independent. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit năm học 2021 – 2022. Chúc các em học sinh lớp 11 học tập hiệu quả.
Để chuẩn bị tốt cho năm học 2021 – 2022 sắp tới, mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh và các em học sinh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 11 để tham khảo thêm nhiều tài liệu các môn học khác nhau.
▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.