Chia sẻ những tip thiết thực

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm

Tip.edu.vn xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 chương trình mới theo từng Unit do Tip.edu.vn sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bao quát toàn bộ từ mới Unit 1 – 12 SGK tiếng Anh 8 mới cả năm học. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit

1. Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Leisure Activities

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 1 lớp 8: Leisure Activities

2. Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life In The Countryside

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 2 lớp 8: Life In The Countryside

3. Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Peoples of Viet Nam

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 3 lớp 8: Peoples Of Viet Nam

4. Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Our customs and traditions

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 4 lớp 8: Our Customs And Traditions

5. Tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Festivals In Viet Nam

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 5 lớp 8: Festivals in Viet Nam

6. Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Folk Tales

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 6 lớp 8: Folk tales

7. Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Pollution

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 7 lớp 8: Pollution

8. Tiếng Anh lớp 8 Unit 8: English Speaking Countries

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 8 lớp 8 English Speaking Counties

9. Tiếng Anh lớp 8 Unit  9: Natural Disasters

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 9 lớp 8 Natural Disasters

10. Tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Communication

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 10 lớp 8 Communication

11. Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Science And Technology

Xem chi tiết tại: Từ vựng tiếng Anh Unit 11 lớp 8 Science And Technology

1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa

10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh

16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ

18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

20. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

22. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

23. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

24. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành

25. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

26. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

27. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim

28. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Download Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 mới cả năm tại: Lý thuyết Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo Unit. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,… được cập nhật liên tục trên Tip.edu.vn.

Bên cạnh việc tương tác với Tip qua fanpage Tip.edu.vn, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 – 7 – 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post