Chia sẻ những tip thiết thực

Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Và cung hoàng đạo đó nói gì về bạn? Trong bài viết này, Tip sẽ chia sẻ một số tính cách nổi bật của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, giúp bạn không chỉ cảm thấy hứng thú mà còn có cơ hội bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả! Nào, hãy cùng học từ vựng tiếng Anh qua tính cách 12 cung hoàng đạo trong bài viết dưới đây.

Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

6. Tính cách chòm sao Gemini – Song Tử (21/5-21/6)

  • witty: hóm hỉnh
  • creative: sáng tạo
  • eloquent: có tài hùng biện
  • curious: tò mò
  • impatient: thiếu kiên nhẫn
  • restless: không ngơi nghỉ
  • tense: căng thẳng

7. Tính cách chòm sao Cancer – Cự Giải (22/6-22/7)

  • intuitive: bản năng, trực giác
  • nurturing: ân cần
  • frugal: giản dị
  • cautious: cẩn thận
  • moody: u sầu, ảm đạm
  • self-pitying: tự thương hại
  • jealous: ghen tuông

8. Tính cách chòm sao Leo – Sư Tử (23/7-22/8)

  • confident: tự tin
  • independent: độc lập
  • ambitious: tham vọng
  • bossy: hống hách
  • vain: hão huyền
  • dogmatic: độc đoán

9. Tính cách chòm sao Virgo – Xử Nữ (23/8-22/9)

  • analytical: thích phân tích
  • practical: thực tế
  • precise: tỉ mỉ
  • picky: khó tính
  • inflexible: cứng nhắc
  • perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

10. Tính cách chòm sao Libra – Thiên Bình (23/9-22/10)

  • diplomatic: dân chủ
  • easygoing: dễ tính, dễ chịu
  • sociable: hòa đồng
  • changeable: hay thay đổi
  • unreliable: không đáng tin cậy
  • superficial: hời hợt

11. Tính cách chòm sao Scorpio – Thiên Yết (23/10-21/11)

  • passionate: đam mê
  • resourceful: tháo vát
  • focused: tập trung
  • narcissistic: tự mãn
  • manipulative: thích điều khiển người khác
  • suspicious: hay nghi ngờ

12. Tính cách chòm sao Sagittarius – Nhân Mã (22/11-21/12)

  • optimistic: lạc quan
  • adventurous: thích phiêu lưu
  • straightforward: thẳng thắn
  • careless: bất cẩn
  • reckless: không ngơi nghỉ
  • irresponsible: vô trách nhiệm

Trên đây là những tính từ tiếng Anh liên quan đến tính cách con người mà thông qua bài viết về cung hoàng đạo Tip muốn gửi tới bạn với mong muốn giúp các bạn học từ vựng với một niềm vui thích thật sự. Mong rằng những từ vựng trên đây thực sự hữu ích cho bạn.

Tip chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post