Chia sẻ những tip thiết thực

Tên tiếng Anh của bạn là gì?

Có lúc nào bạn tự hỏi, tên họ của những người giao tiếp với bạn bằng tiếng Anh có nghĩa là gì chưa? Thông thường bạn nghĩ đó là danh từ riêng và ít khi để ý. Tuy nhiên, mỗi tên, họ trong tiếng Anh đều có nghĩa riêng, đặc trưng của dòng họ đó.

Bạn muốn tìm ra 1 tên tiếng Anh phù hợp với các tiêu chí mình đặt ra như: phù hợp theo ngày tháng năm sinh của bạn? Hay 1 chiếc tên tiếng Anh được dịch từ tiếng Việt? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ý nghĩa? Hay một cái tên nick Instagram ngắn gọn bằng tiếng Anh??? Tip.edu.vn chắc chắn sẽ đáp ứng được hết những nhu cầu này của bạn!!! Hãy cùng Tip tham khảo tài liệu dưới đây ngay thôi nào!!!

I. Họ và tên tiếng Anh của bạn là gì theo ngày tháng năm sinh?

Ngoài các thông tin về các dòng họ, tên trong tiếng Anh, mình bật mí cho các bạn thông tin về tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh của các bạn. Bạn cùng vào để biết tên tiếng Anh của mình là gì nào?

Cách viết tên tiếng anh của bạn sẽ là Tên – Tên đệm – Họ

Đầu tiên là họ của bạn: Họ sẽ được tính là số cuối năm sinh

0. William 1. Collins 2. Howard 3. Filbert 4. Norwood
5. Anderson 6. Grace 7. Bradley 8. Clifford 9. Filbertt

Thứ hai là Tên đệm của bạn: Tên đệm được tính là tháng sinh

***Nam***

1. Audrey

2. Bruce

3. Matthew

4. Nicholas

5. Benjamin

6. Keith

7. Dominich

8. Samuel

9. Conrad

10. Anthony

11. Jason

12. Jesse

***Nữ***

1. Daisy

2. Hillary

3. Rachel

4. Lilly

5. Nicole

6. Amelia

7. Sharon

8. Hannah

9. Elizabeth

10. Michelle

11. Claire

12. Diana

Thứ 3 là Tên của bạn: Tên được tính là ngày sinh

***Nam***

1. Albert 2. Brian 3. Cedric 4. James 5. Shane 6. Louis 7. Frederick 8. Steven 9. Daniel 10. Michael
11. Richard 12. Ivan 13. Phillip 14. Jonathan 15. Jared 16. Geogre 17. Dennis 18. David 19. Charles 20. Edward
21. Robert 22. Thomas 23. Andrew 24. Justin 25. Alexander 26. Patrick 27. Kevin 28. Mark 29. Ralph 30. Victor
31. Joseph

***Nữ***

1.Ashley 2. Susan 3. Katherine 4. Emily 5. Elena 6. Scarlet 7. Crystal 8. Caroline 9. Isabella 10. Sandra
11. Tiffany 12. Margaret 13. Helen 14. Roxanne 15. Linda 16. Laura 17. Julie 18. Angela 19. Janet 20. Dorothy
21. Jessica 22. Christine 23. Sophia 24. Charlotte 25. Lucia 26. Alice 27. Vanessa 28. Tracy 29. Veronica 30. Alissa
31. Jennifer

II. Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác nhất

Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn, thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa, cùng ý nghĩa với tên bạn và sử dụng nó là tên chính (First Name), sau đó ghép với họ của bạn (Last Name) ví dụ như: Trần, Nguyễn, Lê, Vũ…, vậy là bạn đã có tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.

Hãy cùng chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Anh cùng Tip.edu.vn ngay thôi nào!!!

An: Ingrid (bình yên)

Vân Anh: Agnes (trong sáng)

Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)

Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)

Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)

Bảo: Eugen (quý giá)

Bình: Aurora (Bình minh)

Cúc: Daisy (hoa cúc)

Cường: Roderick (Mạnh mẽ)

Châu: Adele (Cao quý)

Danh: OrborneNổi tiếng

Dũng: Maynard (Dũng cảm)

Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)

Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)

Dương: Griselda (chiến binh xám)

Duy: Phelan (Sói)

Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)

Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)

Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)

Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)

Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)

Hân: Edna (Niềm vui)

Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)

Hoa: Flower (Đóa hoa)

Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)

Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)

Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)

Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)

Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)

Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)

Khánh: Elysia (được ban phước lành)

Khôi: Bellamy (Đẹp trai)

Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)

Kiên: Devlin (Kiên trường)

Linh: Jocasta (Tỏa sáng)

Lan: Grainne (Hoa lan)

Ly: Lyly (Hoa ly ly)

Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)

Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)

Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)

My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)

Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)

Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)

Nga: Gladys (Công chúa)

Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)

Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)

Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)

Nhi: Almira (công chúa nhỏ)

Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)

Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)

Oanh: Alula (Chim oanh vũ)

Phong: Anatole (Ngọn gió)

Phú: Otis (Phú quý)

Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)

Quốc: Basil (Đất nước)

Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)

Quang: Clitus (Vinh quang)

Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).

Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi)

Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)

Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)

Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp)

Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)

Thủy: Hypatia (Dòng nước)

Tú: Stella (Vì tinh tú)

Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)

Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)

Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)

Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu)

Trung: Sherwin (người trung thành)

Trinh: Virginia (Trinh nữ)

Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)

Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)

Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)

Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)

Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)

Võ: Damian (người giỏi võ)

Văn: (người hiểu biết, thông thạo)

Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)

Vân: Cosima (Mây trắng)

Yến: Jena (Chim yến)

III. Cách đặt tên của mình trong tiếng Anh theo tính cách

Bên cạnh cách chuyển tên tiếng việt sang tiếng anh dựa theo ý nghĩa của tên, việc lấy của mình trong tiếng Anh dựa theo tính cách của bản thân cũng rất đáng để xem xét để chọn ra một cái tên tiếng Anh phù hợp với cách của mình. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh hay nhất dựa trên những tính cách điển hình nhất, mời bạn đọc tham khảo!

Tên nữ

Tên nam

Amanda

Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

Alan

Sự hòa hợp

Beatrix

Hạnh phúc, được ban phước

Asher

Người được bạn phước

Helen

Mặt trời, người tỏa sáng

Benedict

Được ban phước

Hilary

Vui vẻ

Darius

Người sở hữu sự giàu có

Irene

Hòa bình

David

Người yêu dấu

Gwen

Được ban phước

Felix

Hạnh phúc, may mắn

Serena

Tĩnh lặng, thanh bình

Edgar

Giàu có, thịnh vượng

Victoria

Chiến thắng

Edric

Người trị vì gia sản

Vivian

Hoạt bát

Edward

Người giám hộ của cải

Alexandra

Người bảo vệ

Kenneth

Đẹp trai và mãnh liệt

Lousia

Chiến binh nổi tiếng

Paul

Bé nhỏ

Sarah

Công chúa, tiểu thư

Victor

Chiến thắng

Shophie

Sự thông thái

Albert

Cao quý, sáng dạ

Matilda

Donald

Người trị vì thế giới

Bridget

Siêu phàm

Frederick

Người tị vì hòa bình

Andrea

Dũng cảm

Eric

Vị vua muôn đời

Valerie

Mạnh mẽ

Henry

Người cai trị đất nước

Adelaide

Harry

Người cai trị đất nước

Alice

Cao quý

Maximus

Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất

Bertha

Thông thái, nổi tiếng

Raymond

Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng

Clara

Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng

Robert

Người nổi danh sáng dạ

Freya

Tiểu thư

Stephen

Vương miện

Gloria

Vinh quang

Titus

Danh giá

Martha

Quý cô, tiểu thư

Andrew

Hung dũng, mạnh mẽ

Phoebe

Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

Alexander

Người trấn giữ

Regina

Nữ hoàng

Arnold

Người trị vì đại bàng

IV. 33 Tên tiếng Anh hay nhất dành cho nữ

Tên tiếng Anh cho nữ gắn liền với thiên nhiên

1. Azure /ˈæʒə(r)/: bầu trời xanh – Tên này có xuât xứ từ Latin-Mỹ. Tên con gái nghe giống: Azura, Azra, Agar, Achor, Aquaria, Azar, Ayzaria, Ausra

2. Esther: ngôi sao – Tiếng Do Thái (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar). Tiếng con gái nghe giống: Ester, Eistir, Eostre, Estera, Eastre, Eszter, Easther, Esteri

3. Iris /ˈaɪrɪs/: hoa iris, cầu vồng – Iris còn Là Hoa Diên vĩ hay còn có nghĩa là cầu vồng, đá ngũ sắc. Ngoài ra chúng ta còn biết đến bộ phim Iris- đây là tên một bộ phim hành động dài tập và nổi tiếng của Hàn Quốc.

4. Flora /ˈflɔːrə/: hoa – Có ý nghĩa là hệ thực vật (của cả một vùng)

5. Jasmine /ˈdʒæzmɪn/: có ghĩa là hoa nhài – Jasmine là một cái tên nước ngoài, nó có nguồn gốc từ Ba Tư, thường dùng để đặt cho con gái. Tên này có nghĩa là hoa nhài, hay hoa lài, một loài hoa đẹp màu trắng, cánh nhỏ được xếp chụm vào nhau tạo hình tròn rất đẹp.

6. Layla: màn đêm – Layla là một cái tên nước ngoài được bắt nguồn từ Ả Rập, có ý nghĩa là được sinh ra trong bóng tối, màn đêm, màu đen. Cái tên này thường được đặt cho con gái.

7. Roxana / Roxane / Roxie / Roxy: có nghĩa là ánh sáng, bình minh – Roxana trong tiếng Ba Tư có nghĩa là ” ngôi sao nhỏ” đôi khi gọi là Roxane.

8. Stella: vì sao, tinh tú – Stella là tên người nước ngoài được bắt nguồn từ La tinh, thường được đặt cho con gái là chính. Tên này có ý nghĩa là ngôi sao nhỏ, vì sao trên bầu trời. Các bạn gái có tên này thường có khao khát cuộc sống gia đình yêu thương và hanh phúc, các mối quan hệ đượcc thuận lợi.

9. Sterling / Stirling /ˈstɜːlɪŋ/: ngôi sao nhỏ

10. Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc dại – Có nghĩa là hoa cúc. Hoa cúc là một loài hoa thuộc họ hoa hướng dương, có đủ các màu sắc khác nhau như: vàng, trắng, tím, hồng tím… hoa này có các cánh nhỏ dài xếp khít vào nhau tạo thành hình tròn rất đẹp mắt.

11. Lily /ˈlɪli/: hoa huệ tây – Tên này thường được đặt cho các bạn nữ, thường để ám chỉ những người vô cùng xinh đẹp và giỏi giang. Ngoài ra, từ này có thể dùng như một danh từ/tính từ.

12. Rose / Rosa / Rosie /rəʊz/: đóa hồng. Một cô gái vô cùng quyến rũ và xinh đẹp

13. Rosabella: đóa hồng xinh đẹp;

14. Selina / Selena: mặt trăng, nguyệt – Selina là tên người nước ngoài được đặt cho con gái, có ý nghĩa là mặt trăng, bầu trời, thiên đàng, thần Mặt Trăng. Selina còn có cách viết khác là Selena. Những người có tên này thường rất nhạy cảm, biết yêu thương gia đình và biết cách cân bằng cuộc sống.

Violet /ˈvaɪələt/: hoa violet, màu tím: tượng trưng cho sự thủy chung son sắt

Tên gắn với màu sắc

15. Diamond: kim cương – Chỉ những người căn bản tốt nhưng cục mịch, mạnh mẽ và rắn rỏi

16. Jade: đá ngọc bích – Jade là cái tên tiếng Anh ngắn gọn dành cho con gái, có ý nghĩa là Viên ngọc quý màu xanh lá cây, nó cũng là tên của một loại đá quý hiếm. Những người có tên này thường yêu quý gia đình và mong muốn có một cuộc sống ổn định

17. Kiera / Kiara: cô gái tóc đen – Thường ám chỉ những cô nàng bí ẩn nhiều sức hút.

18. Gemma: ngọc quý – Những cô gái có cái tên này thường được ví như những cô tiểu thư đài các, mang phong thái của gia đình quyền quý.

19. Melanie: đen – Một cô gái nhiều bí ẩn khiến người ta muốn khám phá.

20. Margaret: ngọc trai – Margaret là cái tên nước ngoài, được đặt cho con gái. Tên đăc biệt này có ý nghĩa là viên ngọc, đá quý, rực rỡ, hoặc cũng có nghĩa là Tên của một vị Thánh. Ví dụ: Margaret Thatcher là cựu thủ tướng Anh.

21. Pearl: ngọc trai – Chỉ những cô gái quyến rũ, mong manh, long lanh như giọt sương trên lá.

22. Ruby: đỏ, ngọc ruby – Người có tên này có xu hướng sáng tạo và luôn xuất sắc trong việc thể hiện bản thân. Họ có khả năng nghệ thuật giỏi, và thường tận hưởng cuộc sống. Họ thường là trung tâm của sự chú ý, và sự nghiệp của họ thường được đứng dưới ánh đèn sân khấu. Họ có xu hướng tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau, và đôi khi là liều lĩnh với cả năng lượng và tiền bạc.)

23. Scarlet: đỏ tươi – Những cô nàng có cái tên này thường là những cô gái có cá tính khá mạnh mẽ, cứng rắn và quyết đoán.

24. Sienna: đỏ

Tên ý nghĩa hay về tình yêu

25. Alethea – “sự thật” – Miêu tả một cô gái thẳng thắn và chính trực

26. Amity – “tình bạn” – Luôn sẵn sang vì người khác

27. Edna – “niềm vui” – Một cô nàng mang đến niềm vui và hạnh phúc cho người khác

28. Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn” – Người có tên này thường rất yếu đuối cần được che trở

29. Esperanza – “hi vọng” – Luôn luôn hy vọng vào tương lai tốt đẹp

30. Farah – “niềm vui, sự hào hứng” – Một cô gái năng động, vui vẻ và nổi loạn

31. Fidelia – “niềm tin” – Một cô gái có niềm tin mãnh liệt

32. Oralie – “ánh sáng đời tôi” – Người mang lại hạnh phúc cho người xung quanh

33. Viva / Vivian – “sự sống, sống động” – Cô nàng năng động thường có cái tên này các bạn nhé!

V. Tên tiếng Anh cho nam hay và ý nghĩa

Không chỉ nữ giới mà những cái tên tiếng Anh hay cho nam cũng là cụm từ được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi người đặt một tên riêng, một cá tính, một ý nghĩa riêng. Dưới đây là 150 tên tiếng Anh cho nam hay nhất.

STT TÊN Ý NGHĨA
1 Adonis Chúa tể
2 Alger Cây thương của người elf
3 Alva Có vị thế, tầm quan trọng
4 Alvar Chiến binh tộc elf
5 Amory Người cai trị (thiên hạ)
6 Archibald Thật sự quả cảm
7 Athelstan Mạnh mẽ, cao thượng
8 Aubrey Kẻ trị vì tộc elf
9 Augustus Vĩ đại, lộng lẫy
10 Aylmer Nổi tiếng, cao thượng
11 Baldric Lãnh đạo táo bạo
12 Barrett Người lãnh đạo loài gấu
13 Bernard Chiến binh dũng cảm
14 Cadell Chiến trường
15 Cyril / Cyrus Chúa tể
16 Derek Kẻ trị vì muôn dân
17 Devlin Cực kỳ dũng cảm
18 Dieter Chiến binh
19 Duncan Hắc kỵ sĩ
20 Egbert Kiếm sĩ vang danh thiên hạ
21 Emery Người thống trị giàu sang
22 Fergal Dũng cảm, quả cảm
23 Fergus Con người của sức mạnh
24 Garrick Người cai trị
25 Geoffrey Người yêu hòa bình
26 Gideon Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
27 Griffith Hoàng tử, chúa tể
28 Harding Mạnh mẽ, dũng cảm
29 Jocelyn Nhà vô địch
30 Joyce Chúa tể
31 Kane Chiến binh
32 Kelsey Con thuyền (mang đến) thắng lợi
33 Kenelm Người bảo vệ dũng cảm
34 Maynard Dũng cảm, mạnh mẽ
35 Meredith Trưởng làng vĩ đại
36 Mervyn Chủ nhân biển cả
37 Mortimer Chiến binh biển cả
38 Ralph Thông thái và mạnh mẽ
39 Randolph Người bảo vệ mạnh mẽ
40 Reginald Người cai trị thông thái
41 Roderick Mạnh mẽ vang danh thiên hạ
42 Roger Chiến binh nổi tiếng
43 Waldo Sức mạnh, trị vì
44 Anselm Được Chúa bảo vệ
45 Azaria Được Chúa giúp đỡ
46 Basil Hoàng gia
47 Benedict Được ban phước
48 Clitus Vinh quang
49 Cuthbert Nổi tiếng
50 Carwyn Được yêu, được ban phước
51 Dai Tỏa sáng
52 Dominic Chúa tể
53 Darius Giàu có, người bảo vệ
54 Edsel Cao quý
55 Elmer Cao quý, nổi tiếng
56 Ethelbert Cao quý, tỏa sáng
57 Eugene Xuất thân cao quý
58 Galvin Tỏa sáng, trong sáng
59 Gwyn Được ban phước
60 Jethro Xuất chúng
61 Magnus Vĩ đại
62 Maximilian Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
63 Nolan Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
64 Orborne Nổi tiếng như thần linh
65 Otis Giàu sang
66 Patrick Người quý tộc
67 Clement Độ lượng, nhân từ
68 Curtis Lịch sự, nhã nhặn
69 Dermot (Người) không bao giờ đố kỵ
70 Enoch Tận tụy, tận tâm
71 Finn Tốt, đẹp, trong trắng
72 Gregory Cảnh giác, thận trọng
73 Hubert Đầy nhiệt huyết
74 Phelim Luôn tốt
75 Bellamy Người bạn đẹp trai
76 Bevis Chàng trai đẹp trai
77 Boniface Có số may mắn
78 Caradoc Đáng yêu
79 Duane Chú bé tóc đen
80 Flynn Người tóc đỏ
81 Kieran Cậu bé tóc đen
82 Lloyd Tóc xám
83 Rowan Cậu bé tóc đỏ
84 Venn Đẹp trai
85 Aidan Lửa
86 Anatole Bình minh
87 Conal Sói, mạnh mẽ
88 Dalziel Nơi đầy ánh nắng
89 Egan Lửa
90 Enda Chú chim
91 Farley Đồng cỏ tươi đẹp
92 Farrer Sắt
93 Lagan Lửa
94 Leighton Vườn cây thuốc
95 Lionel Chú sư tử con
96 Lovell Chú sói con
97 Phelan Sói
98 Radley Thảo nguyên đỏ
99 Silas Rừng cây
100 Uri Ánh sáng

VI. Tên instagram hay bằng tiếng Anh

1. Tên Instagram Tiếng Anh hay dành cho nam

Aymer – nổi tiếng, cao thượng

Aiden – được mệnh danh là những cậu trai rất nhã nhặn và nồng nhiệt

Avery – những cậu bé nghịch ngợm, khỏe khoắn, giỏi ngoại giao và nụ cười tỏa nắng

Amyas – được yêu thương

Baldric – lãnh đạo táo bạo

Barrett – người lãnh đạo loài gấu

David – cái tên kinh điển trong mọi thời đại

Edward – “Thần tài hộ mệnh” – những người đem lại may mắn về tiền bạc

Lucas – những bé trai có tên cực ngầu này mang ý nghĩa “người thắp lên ánh sáng”

Leo – tượng trưng cho những chú sư tử, ám chỉ những chàng trai mạnh mẽ, cuồng nhiệt, sáng tạo và rất tử tế

Maximilian – vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

Mateo – cái tên ám chỉ những người luôn ẩn chứa sức hút với người đối diện, tràn đầy năng lượng

Meredith – trưởng làng vĩ đại

Nicholas – mang ý nghĩa “người đứng trên đài vinh quang”, tượng trưng cho những chiến thắng vẻ vang

Nolan – dòng dõi cao quý

Orborne – nỗi tiếng như thần linh

Otis – giàu sang

Ryan – mang ý nghĩa là “quốc vương nhí”

Jackson – Những chàng trai mang tên này thường có thiên hướng nghệ sĩ hòa đồng và tính sáng tạo cao

2. Tên Instagram Tiếng Anh hay dành cho nữ

Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý

Alice – người phụ nữ cao quý

Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu

Amabel/Amanda – đáng yêu

Annabella – xinh đẹp

Aurelia – tóc vàng óng

Brenna – mỹ nhân tóc đen

Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

Charmaine/Sharmaine – quyến rũ

Doris – xinh đẹp

Fidelma – mỹ nhân

Fiona – trắng trẻo

Gloria – vinh quang

Hebe – trẻ trung

Isolde – xinh đẹp

Keva – mỹ nhân, duyên dáng

Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ

Keisha – mắt đen

Sarah – công chúa, tiểu thư

Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

Regina – nữ hoàng

Martha – quý cô, tiểu thư

Mabel/Miranda – đáng yêu

Rowan – cô bé tóc đỏ

VII. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất

Đặt biệt danh cho người yêu thường dần trở nên phổ biến và trở thành thói quen của những cặp đôi yêu nhau hiện nay. Chúng ta thường muốn đặt biệt danh cho ny với mong muốn truyền tải một ý nghĩa, thông điệp riêng nào đó mà chỉ 2 bạn hiểu. Chúng ta thường gọi nhau bằng biệt danh riêng hay đổi tên trên danh bạ, thay đổi biệt danh trên các trang mạng xã hội như: Facebook, Instagram, Messenger,…. Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm ra những chiếc biệt danh đặc biệt cũng như ngắn gọn, dễ nhớ, Tip.edu.vn đã tổng hợp hơn 200++ những biệt danh hay bằng tiếng Anh đặt cho người yêu khác nhau dưới đây. Hãy cùng Tip.edu.vn tìm ra những cái tên hay nhất, đáng yêu nhất dành cho nửa kia của mình ngay thôi nào!!!

❤️Angel: Thiên thần

❤️ Angel face: Gương mặt thiên thần

❤️ Amore mio: người tôi yêu

❤️ Aneurin: người yêu thương

❤️ Agnes: tinh khiết, nhẹ nhàng

Xem nhiều hơn tại: Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh

VIII. Cách hỏi tên bạn trong tiếng Anh là gì?

Vậy làm thế nào để biết tên của ai đó trong tiếng Anh? Bạn muốn hỏi tên đầy đủ của ai đó bằng tiếng Anh? Một trong những cách hỏi họ tên bằng tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất là “What’s your name?” hay What is your name?”. Bên cạnh đó, có rất nhiều cách hỏi tên bằng tiếng Anh lịch sự hơn dưới đây, mời bạn đọc cùng Tip.edu.vn tham khảo!

1. What is your first name? (Tên của bạn là gì?)

2. What is your last name? (Họ của bạn là gì?)

3. What is your full name? (Tên đầy đủ của bạn là gì?)

4. Hello/ Hi, I’m Tip, and you? (Xin chào, mình tên Tip, còn bạn thì sao)

5. Sorry, What was your name again? (Xin lỗi, tên của bạn là gì nhỉ?)

6. Your name is…. (, isn’t it)? (Tên của bạn là… phải không?)

7. How do I call you? (Tôi có thể gọi bạn như thế nào?)

Trên đây là Hướng dẫn chọn tên tiếng Anh hay. Ngoài ra, Tip.edu.vn đã đăng tải nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản tại đây: Luyện viết Tiếng Anh, Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,…. Mời bạn đọc tham khảo, download phục vụ việc học tập và giảng dạy.

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post