Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 14 Tiếng Anh 11
Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 14 Tiếng Anh 11UNIT 14. RECREATION
Giải trí
1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh
2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình
3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/(n): xây dựng
4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/(n): nơi cắm trại…