Chia sẻ những tip thiết thực

Nhịp điệu trong tiếng Anh

Nhịp điệu trong tiếng Anh

Để giúp các bạn luyện phát âm và nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ, trong bài viết này, Tip xin chia sẻ một số kiến thức cơ bản về nhịp điệu trong tiếng Anh, một trong những phần kiến thức quan trọng cần chú ý khi luyện kỹ năng nói tiếng Anh. Sau đây mời các bạn tham khảo qua bài viết dưới đây.

Cách nói nhấn mạnh ý trong tiếng Anh

Cách sử dụng dạng nói tắt trong khẩu ngữ tiếng Anh

Một số câu nói thông dụng trên phim HBO và STAR MOVIE

Như ta đã biết, những từ trong tiếng Anh có từ hai âm tiết trở lên sẽ có trọng âm. Có những âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm khác, có những âm tiết được phát âm dài hơn các âm khác.

Đối với cụm từ và câu cũng vậy. Có những từ trong câu được phát âm mạnh hơn, dài hơn, có những từ được phát âm nhẹ hơn, ngắn hơn. Chính điều này đã tạo nên nhịp điệu trong tiếng Anh.

Mời bạn luyện tập phát âm nhịp điệu của câu qua các ví dụ sau:

  • Tell me the time.
  • Show me the way.
  • He bought some carrots and cabbages.
  • Come for a swim.
  • Look at the clock on the mantelpiece.
  • I think he wants to go tomorrow.
  • It’s not the one I want.
  • Most of them have arrived on the bus.
  • Walk down the path to the end of the canal.
  • I’m going home today for Christmas.
  • A bird in the hand is worth two in the bush.
  • If you don’t have the best, make the best of what you have.

Thời gian phát âm một câu trong tiếng Anh không phụ thuộc vào số âm tiết có trong câu, mà phụ thuộc vào số âm tiết được nhấn mạnh trong câu. Ta sẽ xét ví dụ sau:

Số âm tiết
a. one two three four 4
b. five six seven eight 5
c. nine ten eleven twelve 6
d. thirteen fourteen fifteen sixteen 8
e seventeen eighteen nineteen twenty 9

Các nhóm câu a, b, c, d có số âm tiết khác nhau, nhưng lại cùng có 4 âm tiết được nhấn mạnh, vì vậy thời gian phát âm của các nhóm câu a, b, c, d bằng nhau.

Bây giờ, hãy vỗ tay thật đều và tập phát âm các số từ một đến hai mươi, sao cho tiếng vỗ tay trùng với âm tiết in đậm ở trên.

Sau đây, ta sẽ luyện tập với các câu có số âm tiết khác nhau, nhưng đều có 4 âm tiết được nhấn mạnh (4 tiếng vỗ tay):

  • Bob ate some corn.
  • Kenny has swam to France and back.
  • The Americans are buying some souvenirs and posters.

Mời bạn tiếp tục luyện phát âm qua các ví dụ sau:

  • Why did you behave like that?
  • Come for a swim.
  • I think it will be fine.
  • She’s gone for a walk in the park.
  • I wonder if he’ll ever come back.

Trên đây là một số kiến thức cơ bản và ví dụ cụ thể về nhịp điệu trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về nhịp điệu trong tiếng Anh, đồng thời biết cách phát âm sao cho có âm điệu, nhấn nhá như người bản ngữ.

Tip chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

5/5 - (69 bình chọn)