Chia sẻ những tip thiết thực

Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất

Một trong những kiến thức trọng tâm khi học Tiếng Anh chính là nắm vững các thì trong Tiếng Anh. 12 thì trong Tiếng Anh cơ bản là nền tảng để các bạn có thể tiếp thu những kiến thức ngữ pháp nâng cao hơn và tự tin chinh phục các kỳ thi năng lực Tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL,… Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn thắc mắc rằng có bao nhiêu thì trong Tiếng Anh, 12 thì trong tiếng Anh là những thì nào,.. Vậy nên hôm nay, Tip.edu.vn sẽ chia sẻ bài viết tổng hợp tất cả các thì trong Tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất để giúp các bạn trả lời cho câu hỏi có bao nhiêu thì trong Tiếng Anh nhé!

Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất
Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất

A. Tổng hợp tất cả các thì trong Tiếng Anh

I. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)

Thì hiện tại đơn là một thì quan trọng trong số các thì trong Tiếng Anh lớp 6 và các thì trong Tiếng Anh lớp 7. Với thì hiện tại đơn, các bạn đã có thể đặt câu cơ bản với đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.

1. Khái niệm về thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại theo một tần suất nhất định hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên nào đó.

2. Công thức của thì hiện tại đơn

  1. Với động từ “to be”:

* Dạng khẳng định/ phủ định:

 S + am/is/are (not) + O 

Example: 

  • Jade is so lovely. (Jade rất đáng yêu)
  • I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ)

* Dạng nghi vấn: 

Am/is/are (not) + S + O?

Example: 

  • Isn’t she Julie? (Cô ấy không phải Julie sao?)
  • Are they famous? (Họ nổi tiếng à?)

* Dạng câu hỏi với Wh-question:

Wh-question + am/is/are (not) + S + O?

Example: 

  • Where are you now? (Bây giờ bạn đang ở đâu?)
  • When is your birthday? (Sinh nhật bạn là bao giờ vậy?)
  1. Với động từ thường

* Dạng khẳng định:

S + V (s/es) + O 

Example:

  • I eat noodles everyday. (Mỗi ngày tôi đều ăn mì)
  • My mother cooks very well. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon)

* Dạng phủ định:

S + don’t/doesn’t + V + O

Example:

  • We don’t play soccer anymore. (Chúng tôi không chơi bóng đá nữa)
  • She doesn’t like eating out. (Cô ấy không thích đi ăn nhà hàng)

* Dạng nghi vấn:

Do/does (not) + S + V + O?

Example:

  • Do they often go swimming? (Họ có thường hay đi bơi không?)
  • Doesn’t he have an expensive car? (Không phải anh ấy có một chiếc ô tô đắt đỏ hay sao?)

* Dạng câu hỏi với Wh-question

Wh-question + do/does (not) + S + V + O?

Example: 

  • When do you have Art lesson? (Bao giờ bạn có tiết Mỹ thuật thế?)
  • Why doesn’t she try her best to get good marks? (Tại sao cô ấy không cố gắng hết sức để đạt được điểm cao?)

Xem thêm: cách phát âm s es

3. Cách dùng của thì hiện tại đơn

  1. Khi muốn diễn tả một hành động, thói quen thường xuyên lặp đi lặp lại ở thời điểm hiện tại

Example: 

  • I get up at 6 AM every morning. (Mỗi buổi sáng tôi thức dậy lúc 6 giờ)
  1. Khi muốn diễn tả một sự thật, sự việc mang tính chất hiển nhiên

Example:

  • The sun rises in the East. (Mặt Trời mọc ở hướng Đông)
  1. Khi muốn diễn tả năng lực của ai đó

Example: 

  • She speaks English very well. (Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi)
  1. Khi muốn diễn tả một lịch trình, kế hoạch đã được dự định, sắp xếp từ trước trong tương lai

Example: 

  • The plane leaves at 8 AM tomorrow. (Máy bay sẽ bay lúc 8 giờ sáng ngày mai)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Trong tất cả các thì trong Tiếng Anh và dấu hiệu nhận biết của từng thì, dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn rất dễ nhận thấy và dễ nhớ. Trong câu của thì hiện tại đơn thường hay xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất sau đây:

  • Often, usually, frequently: thường
  • Always, constantly: luôn luôn
  • Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
  • Rarely, seldom: hiếm khi
  • Never: không bao giờ 
  • Everyday/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm

II. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Phần ngữ pháp quan trọng tiếp theo về các thì trong Tiếng Anh lớp 6 chính là bài học về thì hiện tại tiếp diễn. Đây cũng là phần ngữ pháp khi học về các thì trong Tiếng Anh lớp 7 sẽ được ôn tập lại.

1. Khái niệm về thì hiện tại tiếp diễn 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm chúng ta đang nói đến và hành động đó vẫn chưa kết thúc.

2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn

* Dạng khẳng định/phủ định:

S + am/is/are (not) + V_ing + O 

Example: 

  • I’m wearing a raincoat now. (Bây giờ tôi đang mặc một chiếc áo mưa)
  • She is not doing housework at the moment. (Hiện giờ cô ấy đang không làm việc nhà)

* Dạng nghi vấn:

Am/is/are (not) + S + V_ing + O?

Example: 

  • Are they listening to music now? (Bây giờ họ đang nghe nhạc đúng không?)
  • Isn’t he having Math class? (Không phải anh ấy đang có tiết Toán sao?)

* Dạng nghi vấn với Wh-question:

Wh-question + am/is/are (not) + S + V + O?

Example: 

  • What are you talking about? (Bạn đang nói về chuyện gì thế?)
  • Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu vậy?)

3. Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn 

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.

Example:

  • My kids are eating candies and ice-cream in the kitchen. (Bọn trẻ nhà tôi đang ăn kẹo và kem trong nhà bếp)

* Khi muốn cảnh báo, ra lệnh cho người khác

Example: 

  • Be quiet! The baby is sleeping. (Trật tự nào! Em bé đang ngủ đấy)

* Khi muốn diễn tả sự phàn nàn về ai hay sự việc nào đó, ta thêm ALWAYS + V_ING:

Example:

  • Alex is always making noise. (Alex lúc nào cũng làm ồn)

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần:

Example: 

  • I’m visiting the zoo with Bella tomorrow. Tôi sẽ đi thăm sở thú với Bella ngày mai )

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn 

Nếu trong câu có xuất hiện các từ sau đây thì chắc chắn đó chính là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay bây giờ
  • At the present: hiện tại
  • At the moment: tại thời điểm này
  • Be quiet!: trật tự
  • Look!: nhìn kìa
  • Watch out!: coi chừng
  • Be careful!: cẩn thận

5. Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Có một số động từ chúng ta cần lưu ý rằng không bao giờ được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn. Với các động từ này chúng ta nên sử dụng thì hiện tại đơn.

Đó là các động từ chỉ tri giác, nhận thức như be (là), seem (có vẻ như), smell (ngửi), know (biết), taste (nếm), understand (hiểu), want (muốn), hear (nghe), see (nhìn), love (yêu), realize (nhận ra), forget (quên), remember (nhớ), hate (ghét),…

III. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Trong số các thì trong Tiếng Anh lớp 8, thì hiện tại hoàn thành được coi là phần ngữ pháp trọng tâm và quan trọng nhất. Khi học về các thì trong Tiếng Anh lớp 9, chúng ta sẽ được học và ôn tập lại một lần nữa về thì hiện tại hoàn thành. Đây là một thì quan trọng nên chúng ta tuyệt đối phải nắm vững kiến thức về thì này.

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó đã được bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến thời điểm hiện tại. Các hành động này vẫn có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai.

2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành 

* Câu khẳng định/phủ định:

S + have/has (not) + Ved PII + O 

Example: 

  • I have done my housework. (Tôi đã làm xong việc nhà)
  • He hasn’t used a smartphone before. (Trước đó anh ta chưa từng dùng điện thoại thông minh)

* Câu nghi vấn:

Have/has (not) + S + Ved PII + O?

Example: 

  • Have you heard about her rumor? (Bạn đã nghe về tin đồn mới của cô ấy chưa?)
  • Hasn’t Julia finished her soup? (Julia chưa ăn hết món súp à?)

* Câu nghi vấn với Wh-questions:

Wh-question + have/has + S + Ved PII + O?

Example: 

  • Where have you been recently? (Gần đây bạn đã ở đâu vậy?)
  • Why has Peter bought so much food? (Sao Peter mua nhiều đồ ăn thế?)

3. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành 

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc không xảy ra hoặc đã xảy ra ở một khoảng thời gian không xác định tại thời điểm trong quá khứ.

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc lặp đi lặp lại tại thời điểm quá khứ.

* Khi dùng với since + mốc thời gian cụ thể 

  • I haven’t eaten anything since yesterday. (Tôi chưa ăn gì từ hôm qua)

* Khi dùng với for + khoảng thời gian 

  • We haven’t talked for five years. (Chúng tôi đã không nói chuyện trong 5 năm)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành

Câu diễn tả thì hiện tại hoàn thành sẽ xuất hiện các từ nhận biết sau đây:

  • Since, for
  • Just: vừa mới
  • Already: đã.. rồi
  • Before: từng.. trước đó
  • Not…yet: vẫn chưa
  • Never, ever: chưa từng, chưa bao giờ
  • Recently, lately: gần đây
  • Until now = so far = up to now: cho đến tận bây giờ
  • So sánh nhất

IV. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì nằm trong ngữ pháp bài các thì trong Tiếng Anh lớp 8 các thì trong Tiếng Anh lớp 9 .

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn đang tiếp tục ở thời điểm hiện tại. Hành động sự việc đó có thể vẫn tiếp diễn trong thời điểm tương lai. Khi hành động đó kết thúc thì kết quả, ảnh hưởng từ hành động đó vẫn còn lưu lại ở thời điểm hiện tại.

2. Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

* Dạng khẳng định/ phủ định:

S + have/has (not) + been + V_ing + O

Example: 

  • I have been working all day. Now I’m exhausted. (Tôi đã làm việc suốt cả ngày hôm nay. Bây giờ tôi kiệt sức rồi)
  • She has not been doing her homework for the whole day. (Cả ngày hôm nay cô ấy không làm bài tập về nhà)

* Dạng nghi vấn: 

Have/Has (not) + S + been + V_ing + O?

Example: 

  • Have they been watching TV for the last three hours? (Họ đã xem TV trong 3 tiếng vừa rồi à?)

3. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

* Khi muốn diễn tả một hành động vừa mới kết thúc để nhấn mạnh tác dụng hoặc kết quả của hành động ấy:

  • Lizzy has been looking at the computer’s screen all day. Her eyes are very tired now. (Lizzy đã nhìn màn hình máy tính suốt cả ngày. Bây giờ mắt cô ấy đang rất mệt mỏi)

* Khi muốn nhấn tính mức độ liên tục của một hành động bắt đầu từ thời điểm quá khứ và cho đến hiện tại vẫn tiếp diễn: 

  • Johnny has been learning Spanish for 10 years. (Johnny đã học tiếng Tây Ban Nha được 10 năm)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Dấu hiệu nhận biết câu diễn tả thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ như:

  • Since, for
  • All day/week/month/year: cả ngày/tuần/tháng/năm

V. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Ngữ pháp về các thì trong Tiếng Anh lớp 7 không thể không đặc biệt lưu ý về thì quá khứ đơn. Đây sẽ là thì sẽ đi xuyên suốt các bài học về các thì trong Tiếng Anh lớp 8các thì trong Tiếng Anh lớp 9 nên các bạn lớp 7 hãy học thật kỹ nhé!

1. Khái niệm về thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong thời điểm quá khứ.

2. Công thức của thì quá khứ đơn

a. Với động từ tobe:

* Dạng khẳng định/ phủ định:

S + was/were (not) + O 

Example: 

  • She was here ten minutes ago. (Mười phút trước cô ấy đã ở đây)
  • I wasn’t late yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã không đến muộn)

* Dạng nghi vấn: 

Was/were (not) + S + O?

Example: 

  • Were they absent last week? (Tuần trước họ vắng mặt đúng không?)
  • Was she at school yesterday? (Hôm qua cô ấy đã ở trường phải không?)
  1. Với động từ thường

* Dạng khẳng định:

S + Ved + O

Example: 

  • I drank some beer with my friends last night. (Đêm qua tôi uống chút bia với các bạn của tôi)
  • We had breakfast at home. (Chúng tôi đã ăn sáng ở nhà)

* Dạng phủ định:

S + did not/ didn’t + V + O

Example: 

  • My brother didn’t draw that picture. (Em trai tôi đã không vẽ bức tranh đó)
  • I didn’t care about Peter’s attitude anymore. (Tôi đã không quan tâm đến thái độ của Peter nữa)

* Dạng nghi vấn:

Did (not) + S + V + O?

Example: 

  • Did you prepare for the exam? (Bạn đã chuẩn bị cho kì thi chưa?)
  • Didn’t Nick pick you up yesterday? (Không phải hôm qua Nick đã đón cậu à?)

Xem thêm: Cách phát âm ED

3. Cách sử dụng của thì quá khứ đơn

* Khi muốn diễn tả hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

  • I went shopping with my boyfriend last weekend. (Tôi đã đi mua sắm cùng với bạn trai vào cuối tuần trước)

* Khi muốn diễn tả một thói quen đã từng lặp lại trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn nữa.

  • I used to go to the library three times a day when I was a highschool student. (Tôi đã từng đi đến thư viện 3 lần một ngày khi tôi còn là một học sinh cấp 3)

* Khi muốn diễn tả một chuỗi hành động được xảy ra nối tiếp nhau

  • Linda got up, had breakfast and then went to school. (Linda thức dậy, ăn sáng rồi sau đó đi học)

* Khi muốn sử dụng câu điều kiện loại 2:

  • If I passed this exam, I could enjoy my summer holiday. (Nếu tôi đậu kỳ thi này, tôi đã có thể tận hưởng kỳ nghỉ hè của mình)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn

 Trong câu của thì quá khứ đơn sẽ xuất hiện các từ như:

  • Ago: trước
  • In…
  • Yesterday: ngày hôm qua
  • Last day/night/week/month/year

VI. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Các bạn học sinh lớp 8 và lớp 9 nên đặc biệt chú ý đến phần kiến thức của thì quá khứ tiếp diễn. Đây là một phần ngữ pháp quan trọng về các thì trong Tiếng Anh lớp 8 các thì trong Tiếng Anh lớp 9.

1. Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn 

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

2. Công thức của thì quá khứ tiếp diễn

* Dạng khẳng định/phủ định:

S + was/were (not) + V_ing + O 

Example:

  • I was washing dishes at 7 o’clock last night. (Lúc 7 giờ tối hôm qua tôi đang rửa bát)
  • They were not playing chess at 5 o’clock yesterday afternoon. (Lúc 5 giờ chiều ngày hôm qua họ đã không chơi cờ vua)

* Dạng nghi vấn:

Was/were (not) + S + V_ing + O?

Example: 

  • Was Paul cooking dinner at 8 o’clock last night? (Có phải lúc 8 giờ tối qua Paul đang làm bữa tối không?)

3. Cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn 

* Khi muốn diễn tả một sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm đã xác định trong quá khứ

  • I was doing Art homework at 2 o’clock yesterday. (Lúc 2 giờ ngày hôm qua tôi đang bài tập về nhà môn Mỹ thuật)

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra thì có một hành động, sự việc khác xen vào. Thường các sự việc xen vào sẽ được chia ở thì quá khứ đơn.

  • Karen was sleeping when I came to find her. (Karen đang ngủ thì tôi đến tìm cô ấy)

* Khi muốn diễn tả hai hành động đang xảy ra đồng thời cùng lúc với nhau.

  • While my dad was repairing my bike, my mom was watering flowers. (Khi bố tôi đang sửa chiếc xe đạp của tôi thì mẹ tôi đang tưới hoa)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn

Trong câu của thì quá khứ tiếp diễn sẽ xuất hiện những từ nhận biết như:

  •  At 2 o’clock/2pm last Monday
  • At this time yesterday/last night
  • While/ when/ as…
  • From 1pm to 5pm…

VII. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Đây là một thì nằm trong bài học về các thì trong Tiếng Anh lớp 8các thì trong Tiếng Anh lớp 9.

1. Khái niệm về thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Hành động nào diễn ra sau thì được chia ở thì quá khứ đơn còn hành động nào diễn ra trước sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.

2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành 

* Dạng khẳng định/ phủ định:

S + had (not) + Ved PII + O 

Example: 

  • By 2pm yesterday, Mia had done her homework. (Đến 2 giờ chiều ngày hôm qua, Mia đã làm xong bài tập về nhà)
  • By 8pm last night, my mom had not made a birthday cake for my sister. (Đến 8 giờ tối hôm qua,mẹ tôi đã không làm xong một chiếc bánh sinh nhật cho em gái tôi)

* Dạng nghi vấn:

Had (not) + S + Ved PII + O?

Example:

  • Had you bought a new book by 10am yesterday? (10 giờ sáng ngày hôm qua bạn đã mua một quyển sách mới phải không?)

3. Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành 

* Khi muốn diễn tả hành động đã kết thúc trước một thời điểm nào đó trong quá khứ

  • By 6pm yesterday, my dad had fixed my computer. (Bố tôi đã sửa xong máy tính của tôi trước 6 giờ tối ngày hôm qua)

* Khi muốn diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động, sự việc khác ở trong quá khứ. 

  • Before I went to school, I had bought a CD. (Trước khi tôi đến trường, tôi đã mua một chiếc CD)

* Khi chia ở câu điều kiện loại 3

  • If you had listened to my advice, you couldn’t have failed the exam. (Nếu bạn nghe lời khuyên của tôi thì bạn đã không trượt kì thi rồi)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

Trong câu của thì quá khứ hoàn thành sẽ xuất hiện các từ như:

  • By the time
  • Prior to that time
  • As soon as, when
  • After, before
  • Until then

VIII. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense)

1. Khái niệm

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đã đang diễn ra tại thời điểm quá khứ và đã chấm dứt trước một hành động khác cũng đã diễn ra trong quá khứ.

2. Công thức của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

* Dạng khẳng định/ phủ định

S + had (not) + been + V_ing + O

Example: 

  • I had been reading a novel. (Tôi đã đang một cuốn tiểu thuyết)
  • Liz hadn’t been drinking coffee. (Liz đã không uống cà phê)

* Dạng nghi vấn:

Had (not) + S + been + V_ing + O?

Example: 

  • Had you been waiting for Amber? (Có phải bạn đã đang đợi Amber không?)

3. Cách dùng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

Ta sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn khi muốn nhấn mạnh thời điểm của một hành động đã diễn ra trong quá khứ và chấm dứt trước một hành động khác diễn ra và cũng đã chấm dứt trong quá khứ.

Example: 

  • We had been considering that idea before you suggested it. (Chúng tôi cũng đã đang cân nhắc ý tưởng đó trước khi bạn đề xuất nó)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn 

Các từ nhận biết của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Since, for
  • Until then
  • After, before

IX. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)

Thì tương lai đơn là phần ngữ pháp quan trọng về các thì trong Tiếng Anh lớp 7.

1. Khái niệm về thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả những sự việc, hành động tự phát tại thời điểm nói, chúng ta hoàn toàn không có sắp đặt hay dự định trước rằng hành động đó sẽ xảy ra.

2. Công thức của thì tương lai đơn

* Dạng khẳng định/ phủ định:

S + will/shall (not) + V + O

Example:

  • I will buy some mangoes. (Tôi sẽ mua vài quả xoài)
  • We will not/ won’t play soccer with that team. (Chúng tôi sẽ không đá bóng với đội đó)

* Dạng nghi vấn: 

Will/ shall (not) + S + V + O?

Example:

  • Will you invite him to your birthday party? (Bạn sẽ mời anh ấy đến bữa tiệc sinh nhật của bạn chứ?)
  1. Cách dùng của thì tương lai đơn

* Khi muốn đưa ra một dự đoán về việc gì đó nhưng không có căn cứ:

  • I think it will be sunny soon. (Tôi nghĩ trời sẽ nắng sớm thôi)

* Khi muốn diễn tả một việc sẽ làm trong tương lai nhưng chưa có dự định từ trước:

  • You’re hungry? I will buy you some food. (Bạn đói à? Mình sẽ mua cho bạn chút thức ăn)

* Khi muốn đưa ra lời hứa, lời mời, lời đề nghị hoặc đe dọa:

  • I promise I will never do that again. (Tôi hứa tôi sẽ không bao giờ làm vậy nữa)

* Khi muốn sử dụng câu điều kiện loại 1:

  • If you get up late, you will miss the train. (Nếu bạn dậy muộn, bạn sẽ lỡ tàu mất)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn

Trong câu của thì tương lai đơn sẽ thường xuất hiện các từ như:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/month/year: tuần/tháng/năm sau
  • In + thời gian
  • …years from now: bao nhiêu năm kể từ bây giờ

X. Thì tương lai gần (Near Future Tense)

Một trong các thì trong Tiếng Anh lớp 6 vô cùng quan trọng, đó chính là thì tương lai gần.

1. Khái niệm về thì tương lai gần

Thì tương lai gần (Near Future Tense) được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc, hành động sẽ xảy ra trong tương lai và đã được lên kế hoạch, dự định từ trước.

2. Công thức của thì tương lai gần

* Dạng khẳng định

S + am/is/are + going to + V + O 

Example:

  • I am going to visit my old teacher tonight. (Tối nay tôi sẽ đi thăm cô giáo cũ của tôi)

* Dạng phủ định:

S + am/is/are (not) + going to + V + O

Example: 

  • We aren’t going to go camping next weekend. (Cuối tuần sau chúng tôi sẽ không đi cắm trại)

* Dạng nghi vấn:

Am/is/are (not) + S + going to + V + O?

Example:

  • Is Eli going to sell her house next month? (Eli sẽ bán căn nhà của cô ấy vào tháng sau đúng không?)

3. Cách dùng của thì tương lai gần

* Khi muốn diễn tả một dự định. kế hoạch đã được sắp xếp từ trước trong tương lai gần:

  • My family is going to come here to meet me next week. (Tuần sau gia đình tôi sẽ đến đây để gặp tôi)

* Khi muốn đưa ra dự đoán có căn cứ, bằng chứng:

  • The sky is so dark! It is going to rain. (Bầu trời xám xịt quá! Trời sắp mưa đấy)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Trong câu của thì tương lai gần sẽ xuất hiện các từ như:

  • Tomorrow: ngày mai
  • Next week/month/ year: tuần/tháng/năm sau
  • Next Monday/Tuesday…
  • In + khoảng thời gian gần (in 10 minutes)

XI. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

Đây là thì cuối cùng về các thì trong Tiếng Anh lớp 8 mà các bạn học sinh cần nắm vững.

1. Khái niệm về thì tương lai tiếp diễn 

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong tương lai.

2. Công thức của thì tương lai tiếp diễn 

* Dạng khẳng định /phủ định: 

S + will/ shall (not) + be + V_ing + O

Example:

  • He will be playing football at this time next week. (Tầm này tuần sau là anh ấy sẽ đang đá bóng)
  • We won’t be visiting Alex this afternoon. (Chiều nay chúng tôi sẽ không đi thăm Alex)

* Dạng nghi vấn:

Will/ shall + S + be + V_ing + O?

Example:

  • Will you be waiting for me to go to school together at this time next Monday? (Tầm này thứ Hai tới bạn sẽ đang đợi mình để cùng đi đến trường chứ?)

3. Cách dùng của thì tương lai tiếp diễn 

* Khi muốn diễn tả một sự việc, hành động đang xảy ra tại một thời điểm đã xác định trong tương lai. 

Hoặc diễn tả hành động sẽ xảy ra và  diễn ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian ở thời điểm tương lai.

Có đôi khi thì tương lai tiếp diễn cũng được dùng để diễn tả hành động xảy ra như là một phần của thời gian biểu hoặc kế hoạch đã được sắp xếp từ trước.

Example:

  • Our team will be running the race at this time next month. (Đội của chúng tôi sẽ đang chạy trên đường đua vào thời gian này của tháng tới)
  • The class will be starting at 7 o’clock. (Lớp học sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai tiếp diễn

Trong câu của thì tương lai tiếp diễn sẽ chứa một vài từ nhận biết như:

  • Soon: sớm thôi
  • Next week/month/year: tuần/ tháng/năm sau
  • Next time: lần tới
  • In the future: trong tương lai

XII. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

Một trong các thì trong Tiếng Anh lớp 9 mà các bạn học sinh lớp 9 cũng cần phải nắm vững là thì tương lai hoàn thành.

1. Khái niệm về thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng khi một sự việc, hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

2. Công thức của thì tương lai hoàn thành

* Dạng khẳng định/ phủ định

S + will (not) + have + Ved PII + O 

Example:

  • I will have cleaned the house by 6 o’clock. (Tôi sẽ lau dọn nhà cửa trước 6 giờ)
  • Luna will not have bought her favorite book by the end of this month. (Luna sẽ vẫn chưa mua được quyển sách ưa thích của cô ấy trước cuối tháng này)

* Dạng nghi vấn:

Will (not) + S + have + Ved PII + O?

Example:

  • Will he have repaired his computer by 10 o’clock? (Anh ta sẽ sửa xong máy tính trước 10 giờ chứ?) → Yes, he will/ No, he won’t. (Không phải Yes, he have/ No, he hasn’t)

3. Cách dùng của thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành được dùng khi muốn diễn tả một hành động, sự việc trong tương lai sẽ kết thúc trước khi một hành động khác diễn ra trong tương lai.

Example: 

  • I will have cooked lunch before 10 o’clock this morning. (Tôi sẽ làm xong bữa trưa trước 10 giờ sáng nay)
  • When Mr. John comes back, I will have sent the letter. (Tôi sẽ gửi thư trước khi ông John quay lại)

4. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành

Trong câu của thì tương lai hoàn thành sẽ xuất hiện các từ nhận biết như: 

  • Before, by + thời gian trong tương lai 
  • By the time..
  • By the end of + thời gian trong tương lai

XIII. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là thì cuối cùng trong phần tổng hợp các thì trong Tiếng Anh của bài viết ngày hôm nay.

1. Khái niệm về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả một sự việc, hành động sẽ diễn ra và diễn ra liên tục trước một thời điểm xác định nào đó trong tương lai.

2. Công thức của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

* Dạng khẳng định/ phủ định:

S + will/ shall (not) + have been + V_ing + O

Example:

  • I will have been studying English for 12 years by next month. 
  • She will not have been living in her house for 5 years by the next year.

* Dạng nghi vấn:

Will/ shall (not) + S + have been + V_ing + O?

Example:

  • Will they have been selling this product by the end of this month?

3. Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn 

Trong câu của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn sẽ xuất hiện các từ nhận biết như:

  • By then
  • By the time
  • For + khoảng thời gian + before/by + mốc thời gian tương lai (for 3 years by the end of this year)

B. Bí quyết ghi nhớ 12 thì trong Tiếng Anh

Để có thể nhớ được 13 thì trong Tiếng Anh thật sự không phải là một chuyện đơn giản. Tuy nhiên, nếu các bạn biết đến các bí quyết mà chúng mình sắp chia sẻ dưới đây thì việc nhớ được tất cả các thì trong Tiếng Anh sẽ chỉ là chuyện nhỏ!

1. Bảng tóm tắt các thì trong Tiếng Anh

Việc đọc 13 thì trong Tiếng Anh dài mấy trang giấy sẽ khiến nhiều bạn sớm nản và dễ mất đi động lực học. Vậy nên các bạn có thể tham khảo bảng tóm tắt các thì trong Tiếng Anh dưới đây để có thể dễ dàng ghi nhớ hơn nhé!

Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất
Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất

2. Ghi nhớ động từ được sử dụng với các thì trong Tiếng Anh

Để có thể ghi nhớ được 13 thì trong Tiếng Anh, các bạn phải nắm rõ được các quy tắc, ngữ pháp, cách xây dựng các thì cũng như là cách sử dụng các thì khác nhau như thế nào.

  • Đối với các thì hiện tại, động từ và trợ động từ sẽ được chia theo như cột động từ thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia theo cột động từ thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì tương lai, luôn luôn phải có trợ động từ “will” trong câu và động từ luôn đi theo hai dạng là “to be” và “V_Ing”

3. Làm bài tập vận dụng và thực hành thật nhiều

Cách hiệu quả nhất để có thể nhớ được các thì trong Tiếng Anh chính là hãy luyện tập chúng thật nhiều. Với mỗi bài học về mỗi thì, hãy làm thật nhuần nhuyễn các bài tập liên quan đến thì đó để có thể nhớ được cấu trúc, cách dùng cho thật chuẩn. 

Ngoài ra. các bạn có thể tận dụng Internet để giúp bản thân chủ động ghi nhớ được kiến thức về các thì trong Tiếng Anh. Có rất nhiều app hỗ trợ việc học Tiếng Anh cũng như các trang web học Tiếng Anh hoàn toàn miễn phí giúp các bạn có thể làm bài luyện tập về các thì trong Tiếng Anh.

Không chỉ luyện tập trên sách vở, hãy cố gắng vận dụng những kiến thức về các thì trong Tiếng Anh trong sử dụng giao tiếp hằng ngày. Cứ tiếp tục kiên trì và luyện tập thì việc nhớ được 13 thì trong Tiếng Anh sẽ không còn là vấn đề gì quá khó khăn nữa.

4. Sử dụng bảng các thì trong Tiếng Anh 

Một trong những cách nữa có thể giúp các bạn ghi nhớ tổng hợp tất cả các thì trong Tiếng Anh chính là sử dụng bảng các thì trong Tiếng Anh. Các bạn có thể vẽ mốc thời gian để biểu thị các thì trong Tiếng Anh để dễ phân biệt được sự khác nhau giữa các thì. Đừng quên cho các ví dụ ở dưới để có thể dễ dàng hình dung hơn về cấu trúc ngữ pháp của các thì nhé.

Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất
Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất

5. Sử dụng mind-map để học các thì trong Tiếng Anh

Mind map – sơ đồ tu duy là một trong những phương pháp được rất nhiều bạn học sinh, đặc biệt là những bạn có tính sáng tạo nghệ thuật ưa chuộng. Việc thỏa sức sáng tạo bài học về 13 thì trong Tiếng Anh trên trang giấy vừa giúp các bạn có hứng thú học tập lại vừa rất tiện lợi, ngắn gọn. Học bằng sơ đồ tư duy cũng sẽ giúp các bạn tra cứu ngữ pháp một cách khoa học và giúp các bạn nhớ kiến thức lâu hơn đấy.

Mind Map Cac Thi Trong Tieng Anh
Các thì trong tiếng Anh: 12 thì trong tiếng Anh thông dụng nhất

C. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ tổng hợp tất cả các thì trong Tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất mà chúng mình muốn chia sẻ đến các bạn. Hi vọng qua bài viết này của chúng mình, sẽ không còn bạn nào còn phải thắc mắc có bao nhiêu thì trong Tiếng Anh hay 12 thì trong tiếng Anh là gì nữa. Việc ghi nhớ được 13 thì trong Tiếng Anh đòi hỏi chúng ta phải thực sự đầu tư nhiều thời gian và công sức nên các bạn hãy quyết tâm để có thể nắm chắc được kiến thức về tất cả các thì trong Tiếng Anh nhé! Tip.edu.vn chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết sắp tới!

Xem thêm: website học tiếng Anh

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

5/5 - (75 bình chọn)