Chia sẻ những tip thiết thực

600 từ vựng TOEIC có dịch Tiếng Việt

600 TỪ VỰNG TOEIC – Tài liệu ôn thi TOEIC hiệu quả

600 từ vựng TOEIC có dịch Tiếng Việt giúp bạn nắm vững những nền tảng cơ bản để hiểu những ngữ cảnh đặc biệt thường gặp trong một bài thi TOEIC. Mỗi chương giới thiệu một chủ đề, ngữ cảnh chuyên môn cụ thể và những từ mới kèm theo. Những từ này không phải là từ chuyên môn, mà là những từ vựng thông dụng có thể dùng được trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tự luyện TOEIC 900A

Tự luyện TOEIC 900B

Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC

Bài 1: Hợp đồng

Tuân theo, chịu theo
Sự thoả thuận

Bảo đảm, chắc chắn

Giải quyết vấn đề
Thuê mướn
Thành lập
Bắt buộc, ép buộc

Nhóm làm việc chung

Sự cung cấp

Kiên quyết, quyết định
Định rõ, ghi rõ

L1: Contracts

Abide by v. to comply with, to conform
Agreement n. a mutual arrangement, a contract
Agree v. agreeable adj.
Assurance n. q guarantee, confidence
Cancel v. to annul, to call off
Determine v. to find out, to influence
Engage v. to hire, to involve+
Establish v. to institute permanently, to bring about
Obligate v. to bind legally or morally
Obligation n. obligatory adj.
Party n. a person or group participating in an action or plan, the persons
or sides concerned in a legal matter
Provision n. a measure taken beforehand, a stipulation
Provider n. provision n.
Resolve v. to deal with successfully, to declare
Specify v. to mention explicitly
Specification v. specific adj.

Bài 2: Tiếp thị

Cạnh tranh, tranh đua
Tiêu dùng, sử dụng

Thuyết phục
Đang thịnh hành

Mốt nhất thời
Truyền cảm hứng

Sản xuất, thu hoạch

L2: Marketing

Attract v. to draw by appeal

Attraction n. attractive adj.
Compare v. to examine similarities and differences
Comparison n. comparable adj.
Compete v. to strive against a rival
Consume v. to absorb, to use up
Consumer n. consumable adj.
Convince v. to bring to believe by argument, to persuade
Current adj. Happening or existing at the present time, adv. To be on top of things

Fad n. a practice followed enthusiastically for a short time, a craze Inspire
v. to spur on, to stimulate imagination or emotion.
Market v. the course of buying and selling a product, n. the demand for a product
Marketing n. marketable adj.
Persuade v. to move by argument or logic
Productive adj. Constructive, high yield
Satisfy v. to make happy

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post