Chia sẻ những tip thiết thực

10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái)

Từ đồng nghĩa với Comfortable

10 tính từ đồng nghĩa với “comfortable” trong tiếng Anh (thoải mái) do Tip.edu.vn sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bổ sung thêm nguồn từ vựng hữu ích và cần thiết để nâng cao trình độ kiến thức cũng như trong giao tiếp.

Bài tập về từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh

100 câu bài tập đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa cho ôn thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh

Tính từ đồng nghĩa với Comfortable

8. Agreeable– /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái

Ví dụ: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. (Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.)

9. Pleasant– /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng

Ví dụ: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.)

10. Restful– /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi

Ví dụ: A restful Sunday afternoon (Một buổi chiều chủ nhật thư thái)

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post