Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Cities Of The Future
Tiếng Anh lớp 11 Unit 9 Cities In The Future
Với mong muốn giúp các em học sinh học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả, cũng như để học tốt Tiếng Anh lớp 11, Tip.edu.vn đã đăng tải bộ tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 chương trình mới theo từng Unit năm học 2021. Trong đó, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 9 Cities Of The Future tổng hợp từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh, các em học sinh tham khảo!
Một số tài liệu Ôn tập Tiếng Anh lớp 11 khác:
Bài tập tiếng Anh câu Bị động Passive Voice
Bài tập Mệnh đề quan hệ tiếng Anh lớp 11 có đáp án
VOCABULARY
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. aging population |
/ˈeɪdʒɪŋ ˌpɒpjuˈleɪʃn/(n) |
: dân số già |
2. authority |
/ɔːˈθɒrəti/ (n) |
: nhà chức trách, thẩm quyền |
3. city dweller |
/ˈsɪti – ˈdwelə(r)/ (n) |
: người sống ờ đô thị, cư dân thành thị |
4. compost |
/ˈkɒmpɒst/ (n) |
: phân trộn |
5. commercial space |
/kəˈmɜːʃl speɪs/(n) |
: khu thương mại, chỗ buôn bán |
6. detect |
/dɪˈtekt/(v) |
: dò tìm, phát hiện ra |
7. environmentally |
/ɪnˌvaɪrənˈmentəli/ (adv) |
: với môi trường |
8. generate |
/ˈdʒenəreɪt/ (v) |
: phát, tạo ra |
9. impact |
/ˈɪmpækt/ (n) |
: ảnh hưởng |
10. infrastructure |
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) |
: cơ sở hạ tầng |
11. inhabitant |
/ɪnˈhæbɪtənt/ (n) |
: cư dân, người cư trú |
12. liveable |
/ˈlɪvəbl/ (a) |
: sống được |
13. optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj) |
: lạc quan |
14. overcrowded |
/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj) |
: chật ních, đông nghẹt |
15. pessimistic |
/ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj) |
: bi quan |
16. quality of life |
(n) |
: chất lượng sống |
17. renewable |
/rɪˈnjuːəbl/ (adj) |
: có thể tái tạo lại |
18. sensor |
/ˈsensə(r)/ (n) |
: thiết bị cảm biến |
19. sustainable |
/səˈsteɪnəbl/ (adj) |
: không gây hại cho môi trường, có tính bển vững |
20. solar energy |
/ˈsəʊlə(r) ˈenədʒi/ (n) |
: năng lượng mặt trời |
21. solar panel |
/ˈsəʊlə(r) ˈpænl/ (n) |
: tấm pin năng lượng mặt trời |
22. upgrade |
/ˈʌpɡreɪd/ (v) |
: nâng cấp |
23. urban |
/ˈɜːbən/ (adj) |
: thuộc về đô thị |
24. urban planner |
/ˈɜːbən ˈplænə(r)/ (n) |
người/ chuyên gia quy hoạch đô thị |
25. warning |
/ˈwɔːnɪŋ/ (n) |
: lời cảnh cáo |
26. wastewater |
/ˈweɪstwɔːtə(r)/ (n) |
: nước thải |
Trên đây là toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng có trong Unit 9 Tiếng Anh lớp 11 sách mới. Mời bạn đọc xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit năm học 2021-2022.
Mời quý thầy cô, các bậc phụ huynh tham gia nhóm Facebook: Tài liệu ôn tập lớp 11 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 11 các môn năm 2020 – 2021.