Chia sẻ những tip thiết thực

Những từ lóng tiếng Anh thông dụng (phần 1)

0

Những từ lóng tiếng Anh thông dụng

Tip.edu.vn xin gửi tới các bạn Những từ lóng tiếng Anh thông dụng (phần 1) do Tip.edu.vn sưu tầm và đăng tải nhằm mang đến cho các bạn nguồn từ vựng hữu ích giúp các bạn bắt kịp xu hướng khiến giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và thú vị.

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

65 câu tiếng Lóng teen Mỹ hay dùng

30 cụm từ tiếng lóng bạn cần phải sử dụng nếu muốn học tiếng Anh-Anh

1. Absobloodylootely – YES!: đồng ý!, tuyệt vời! (nói trong trường hợp rất cao hứng vui vẻ)

Ví dụ:

Do you want to go fishing with me son?

Con có muốn đi câu với bố không con trai?

Absobloodylooely dad!

Tuyệt vời!

2. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise: chiều ngược kim đồng hồ

Bob’s your uncle.

Của cậu đây.

8. Bog Roll – Toilet Paper: giấy vệ sinh

Ví dụ:

Remember buying a box of bog roll when you go to super market!

Nhớ mua một túi giấy vệ sinh khi con đi siêu thị nhé!

9. Bugger – Jerk: đồ tồi, đồ dơ dáy

Ví dụ:

You’ve just hit that poor dog? You’re bugger!

Cậu vừa đánh chú chó tội nghiệp đó à? Cậu đúng là đồ tồi!

10. C of E – Church of England: nhà thờ Anh quốc

Ví dụ:

Have you ever been to a C of E!

Bạn đã bao giờ tới một nhà thờ ở nước Anh chưa?

11. Chap – Male or friend: người đàn ông (gọi bạn bè theo một cách thân thiện, từ cổ)

Ví dụ:

Come on, chaps, let’s go for a drink!

Nào, đi uống thôi các chiến hữu!

12. Chuffed – Proud: tự hào

Ví dụ:

He was chuffed a bit to learn that he won.

Anh ấy cảm thấy tự hào chút ít khi biết mình thắng cuộc.

13. Cock-up – Screw up: làm hỏng rồi

Ví dụ:

There’s been a big screw-up with ourhotel reservation.

Chúng ta có một sự nhầm lẫn lớn trong việc đặt phòng tại khách sạn chúng ta rồi.

14. Dodgy – Suspicious: đáng nghi ngờ, mờ ám, thiếu minh bạch

Vi dụ: I don’t want to get involved in anything dodgy.

Tôi không muốn dính dáng tới bất kỳ điều gì mờ ám.

15. Dog’s Bollocks – Awesome: tuyệt vời

Ví dụ:

The sound of that music instrument is dog’s bollocks!

Âm thanh của nhạc cụ đó thật tuyệt vời!

16. Fancy – Like: thích

Ví dụ:

Do you fancy going out this morning?

Bạn có hứng thú ra ngoài sáng nay không?

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy.
▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải.
▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi.
▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website https://tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Rate this post
Leave a comment